STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52760101 Công tác xã hội A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
2 52360708 Quan hệ công chúng. A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
3 52340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
4 52340401 Khoa học quản lý A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
5 52340107 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
6 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
7 52320303 Lưu trữ học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
8 52320202 Khoa học thư viện A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
9 52320201 Thông tin học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
10 52320101 Báo chí A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
11 52310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
12 52310302 Nhân học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
13 52310301 Xã hội học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
14 52310201 Chính trị học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
15 52220330 Văn học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
16 52220320 Ngôn ngữ học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
17 52220310 Lịch sử A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
18 52220309 Tôn giáo học ((Ngành đào tạo thí điểm)) A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
19 52220301 Triết học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
20 52220213 Đông phương học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
21 52220212 Quốc tế học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
22 52220113 Việt Nam học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
23 52220104 Hán Nôm A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70

Đang xem: đại học khoa học xã hội và nhân văn hà nội điểm chuẩn 2016

Đã có Điểm chuẩn 2019:Điểm chuẩn 2019

Tweet

Xem thêm: Khóa Học Ngắn Hạn Cơ Khí, Thợ Tiện, Thợ Hàn, Thợ Gò, Đào Tạo Ngắn Hạn

Trường thành viên ĐHQG Hà Nội

Xem thêm: Khoa Luật Kinh Tế Đại Học Luật Hà Nội : Ngành Luật Kinh Tế Lấy 29 Điểm

*

QHX – Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)

Website chính: www.ussh.vnu.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04) 38585237; 35575892

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường QHX – Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *