Năm 2020, trường đại học Đồng Tháp dự kiến tuyển sinh tổng cộng gần 2.000 chỉ tiêu, với 30 ngành đào tạo trình độ đại học, 1 ngành đào tạo trình độ cao đẳng.

Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào năm 2020 của trường đại học Đồng Tháp thấp nhất là 15. 

Ngày 5/10, điểm chuẩn Đại họ Đồng Tháp năm 2020 đã được công bố, xem chi tiết dưới đây.

Đang xem: Thông Tin Đoàn Hội Khoa Giáo Dục Tiểu Học Đồng Tháp Năm 2021

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2020

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2020 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!

Điểm chuẩn chính thức Đại Học Đồng Tháp năm 2020

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00,M05,M07,M11 18.5 Môn chính NK GDMN
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C01,C03,C04,D01 20
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19;D01;D14 18.5
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T05;T06;T07 17.5 Môn chính NK TDTT
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;A02;A04 18.5
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;A02;A04 18.5
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A04 18.5
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;A06 18.5
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;B02 18.5
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00,C19,D14,D15 18.5
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00,C19,D14,D09 18.5
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00,C04,D10,A07 18.5
13 7140221 Sư phạm âm nhạc N00,N01 17.5 Môn chính Hát
14 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00,H07 17.5 Môn chính Hình họa
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01,D14,D15,D13 18.5 Môn chính: Tiếng Anh
16 7140246 Sư phạm Công nghệ A00,A01,A02,A04 18.5
17 7310630 Việt Nam học C00,C19,C20,D01 15
18 7220201 Ngôn ngữ Anh – Biên-phiên dịch – Tiếng Anh kinh doanh – Tiếng Anh du lịch D01,D14,D15,D13 15 Môn chính: Tiếng Anh
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00,D01,D14,D15 20.5
20 7229042 Quản lý văn hóa C00,C19,C20,D14 15
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00,A01,D01,D10 15
22 7340201 Tài chính- Ngân hàng A00,A01,D01,D10 15
23 7340301 Kế toán A00,A01,D01,D10 16
24 7440301 Khoa học môi trường A00,B00,D07,D08 15
25 7480101 Khoa học Máy tính A00,A01,A02,A04 15
26 7620109 Nông học A00,B00,D07,D08 15
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00,B00,D07,D08 15
28 7760101 Công tác xã hội C00,C19,C20,D14 15
29 7850103 Quản lý đất đai A00,A01,B00,D07 15
30 51140201 Giáo dục Mầm non M00,M05,M07,M11 16.5 Cao đẳng

Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07, M11 Môn chính là NK GDMN
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C01, C03, C04, D01 24
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01, D14 24
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T05, T06, T07 24 Môn chính là NK TDTT
5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, A02, A04 24
6 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, A02, A04 24
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, A04 24
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, A06 24
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, D08, B02 24
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, D14, D15 24
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14, D09 24
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D10, A07 24
13 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 Môn chính là Hát
14 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00, H07 Môn chính là Hình Họa
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15, D13 24 Môn chính là Tiếng Anh
16 7140246 Sư phạm Công nghệ A00, A01, A02, A04 24
17 7310630 Việt Nam học C00, C19, C20, D01 19
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D13 20 Môn chính là Tiếng Anh
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D14, D15 20
20 7229042 Quản lý văn hóa C00, C19, C20, D14 19
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 19
22 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D10 19
23 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 20
24 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07, D08 19
25 7480101 Khoa học Máy tính A00, A01, A02, A04 20
26 7620109 Nông học A00, B00, D07, D08 19
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D07, D08 19
28 7760101 Công tác xã hội C00, C19, C20, D14 19
29 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D07 19

Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây

Xem thêm: Cơ Sở Học Viện Khoa Học Xã Hội Tại Đà Nẵng, Viện Hàn Lâm Khoa Học Xã Hội Việt Nam

Xét điểm thi THPT Xét điểm học bạ

Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!

*
*
*
*
*
*
*
*

Xem thêm: Mẫu Nhà Đẹp 2 Tầng Rộng 8M, Mẫu Nhà Phố Mặt Tiền Rộng 8M Chuẩn Đẹp Cho 2021

Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2020

Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2020 248 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2020

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2020. Xem diem chuan truong Dai Hoc Dong Thap 2020 chính xác nhất trên thietbihopkhoi.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *