# Thí sinh Khoa Lớp
1 |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
Du lịch |
K25DLK17 |
2 |
TRẦN THỊ THÚY VÂN |
KẾ TOÁN |
K24KKT2 |
3 |
ANH THƯ |
đào tạo quốc tế |
2 |
4 |
BẠCH HUỲNH NGỌC TRÂM |
Khoa Du Lịch |
K25DLL5 |
5 |
BẠCH THỊ THU HÀ |
Du lịch |
K25DLL5 |
6 |
BẠCH THỊ THU HÀ |
Du lịch |
K25DLL5 |
7 |
BẢO TÔN NỮ TƯỜNG VY |
Quản trị du lịch và khách sạn |
K25DLK9 |
8 |
BÙI ANH THI |
Khoa tiếng Trung trường Ngoại Ngữ Đại Học Duy Tân |
K25NTQ3 |
9 |
BÙI ANH THI |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ2 |
10 |
BÙI DUY ĐẠT |
Khoa Du Lịch |
k25 psu DLK1 |
11 |
BÙI DUY THÙY TRANG |
Khoa Y |
K21YDK1 |
12 |
BÙI HOÀNG PHÚ |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ20 |
13 |
BÙI HOÀNG THỊ QUẾ |
QTKD |
K24QNH1 |
14 |
BÙI HƯƠNG LAN |
Du lịch |
K25psu DLk5 |
15 |
BÙI HUỲNH KIM ANH |
Khoa du lịch |
K25PSU-DLk18 |
16 |
BÙI KHẮC MINH THÀNH |
CNTT |
K26HP-TTN |
17 |
BÙI KHÁNH HUYỀN |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ6 |
18 |
BÙI MINH PHƯỢNG |
Ngôn Ngữ Trung |
NTQ15 |
19 |
BÙI NGỌC PHÚC |
Quản trị kinh doanh |
Marketing |
20 |
BÙI NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
Tiếng Trung |
K25NTQ4 |
21 |
BÙI NHẤT SINH |
Viện nghiên cứu du lịch |
Dll7 |
22 |
BÙI NHƯ Ý |
du lịch khách sạn |
dlk16 |
23 |
BÙI QUỐC HÙNG |
Quản trị kinh doanh- marketing |
K25qtm1 |
24 |
BÙI QUỲNH NGÂN |
Du Lịch |
K26DLK8 |
25 |
BÙI SONG THƯ |
VIỆN ĐÀO TẠO VÀ NGHIÊN CỨU DU LỊCH |
K25DLK9 |
26 |
BÙI TÂM ANH |
Tiếng Trung |
K26NTQ2 |
27 |
BUI TAN NGUYEN |
Khoa Y |
K24YDK5 |
28 |
BÙI THANH TRANG |
Khoa khách sạn nhà hàng quốc tế |
K24PSU-DLK1 |
29 |
BÙI THỊ ÁNH HUYỀN |
Khoa tiếng trung |
NTQ13 |
30 |
BÙI THỊ ÁNH HUYỀN |
Ngoại ngữ |
NTQ 13 |
31 |
BÙI THỊ ANH TRÂM |
Khách sạn nhà hàng quốc tế |
K26 DLK10 |
32 |
BÙI THỊ DIỄM QUỲNH |
Viện nghiên cứu và đào tạo du lịch |
K25dll7 |
33 |
BÙI THỊ HÀ TIÊN |
Khoa tiếng trung |
NTQ5 |
34 |
BÙI THỊ HIỀN |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ3 |
35 |
BÙI THỊ HOÀI THANH |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ6 |
36 |
BÙI THỊ HỒNG TRỌNG |
Quản Trị Kinh Doanh |
K25QNT1 |
37 |
BÙI THỊ HUYỀN |
Tiếng Trung |
K25NTQ6 |
38 |
BÙI THỊ HUYỀN TRANG |
Du lịch lữ hành |
K25DLL6 |
39 |
BÙI THỊ KIỀU TRINH |
Môi trường và công nghệ hoá |
K24 ctp |
40 |
BÙI THỊ KIM LUYẾN |
Du lịch |
K25 PSU DLL3 |
41 |
BÙI THỊ KIM XUYẾN |
tiếng trung |
K25NTQ9 |
42 |
BÙI THỊ KIM XUYẾN |
Tiếng trung |
K25NTQ9 |
43 |
BÙI THỊ LINH CHI |
Khoa tiếng trung |
NTQ10 |
44 |
BÙI THỊ MINH KHUÊ |
Quản trị kinh doanh |
QTM5 |
45 |
BÙI THỊ NGỌC MAI |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ1 |
46 |
BÙI THỊ NGỌC MY |
Tiếng Anh |
K24NAD2 |
47 |
BÙI THỊ NHƯ QUỲNH |
Khoa tiếng trung |
NTQ2 |
48 |
BÙI THỊ NHUNG |
Khoa tiếng trung |
K25NTQ4 |
49 |
BÙI THỊ PHƯƠNG LINH |
Du lịch |
K25DLK7 |
50 |
BÙI THỊ QUÝ LÂM |
Du Lịch |
K26DSG |
51 |
BÙI THỊ QUỲNH TRANG |
Tiếng Trung |
K25NTQ14 |
52 |
BÙI THỊ THANH HÀ |
Công Nghệ Thông Tin |
K25- TPM4 |
53 |
BÙI THỊ THANH MAI |
Khoa tiếng trung |
K25NTQ17 |
54 |
BÙI THỊ THẢO NHI |
Tiếng Trung |
K25NTQ13 |
55 |
BÙI THỊ THU HỒNG |
tiếng trung |
NTQ11K25 |
56 |
BÙI THỊ THU TRANG |
Tiếng Trung |
NTQ6 |
57 |
BÙI THỊ THU TRANG |
Tiếng trung |
NTQ6 |
58 |
BÙI THỊ THUỲ LINH |
Ngoai ngu |
Ntq1 |
59 |
BÙI THỊ THÙY LINH |
Tiếng Trung |
NTQ7 |
60 |
BÙI THỊ THÚY NGA |
Khoa học xã hội và nhân văn |
VTD1 |
61 |
BÙI THỊ TIẾP |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ3 |
62 |
BÙI THỊ TIỂU VY |
Viện Đào Tạo Du Lịch Quản trị Khách Sạn |
K25DLK22 |
63 |
BÙI THỊ TƯỜNG VY |
Tiếng Trung |
K25NTQ5 |
64 |
BÙI THỊ UYỄN NHI |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ19 |
65 |
BÙI THỊ VY |
Ngôn ngữ trung |
NTQ1 |
66 |
BÙI THỊ YẾN CHI |
Quản Trị Kinh Doanh |
QTM6 -K26 |
67 |
BÙI THIÊN ÂN |
Du lịch |
K25 DLL5 |
68 |
BÙI THU QUỲNH |
Tiếng Trung |
K25NTQ7 |
69 |
BÙI THU TRANG |
Tiếng Trung |
K25NTQ9 |
70 |
BÙI UYÊN PHƯƠNG |
Ngôn ngữ Hàn |
NHB2 |
71 |
BÙI VĂN HIỆP |
Công nghệ thông tin |
K25HP-TBM1 |
72 |
BÙI VĂN THÀNH |
Du lịch |
Dll9 |
73 |
BUITHANHHIEU |
Quản trị kinh doanh |
QNH1 |
74 |
CÁI KIM NGÂN |
Tiếng Trung |
K25NTQ7 |
75 |
CAO HỒNG PHONG |
Tiếng Trung Quốc |
NTQ5 |
76 |
CAO HỒNG PHONG |
Tiếng Trung Quốc |
NTQ5 |
77 |
CAO NGỌC KHÁNH HUYỀN |
Khoa tiếng trung |
K25NTQ10 |
78 |
CAO NGUYỄN ANH THƯ |
Khoa tiếng trung |
NTQ7 |
79 |
CAO NỮ NGUYỆT LINH |
Khoa Tiếng Trung |
K26NTQ2 |
80 |
CAO THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Tiếng Trung |
K25NTQ06 |
81 |
CAO THỊ HỒNG ĐIỆP |
Khoa Du lịch |
k25psudlk10 |
82 |
CAO THỊ HƯƠNG GIANG |
QUẢN TRỊ KINH DOANH |
K25QTD2 |
83 |
CAO THỊ KIM QUYÊN |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ7 |
84 |
CAO THỊ KIM QUYÊN |
Khoa ngoại ngữ |
NTQ7 |
85 |
CAO THỊ LỆ HẰNG |
Quản trị kinh doanh |
QTM5 |
86 |
CAO THỊ NGỌC QUỲNH |
Khoa Du Lịch |
K25DLK11 |
87 |
CAO THỊ NGỌC THIỆN |
Quản trị kinh doanh |
QTM5 |
88 |
CAO THỊ PHÚC ĐIỀN |
Khoa du lịch |
K26 – DLK8 |
89 |
CAO THỊ QUỲNH ANH |
Khoa ngoại ngữ |
NTQ19 |
90 |
CAO THI THU THUY |
Ngoại ngữ trung |
NTQ19 |
91 |
CAO THỊ YẾN NGA |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ7 |
92 |
CAO THÙY LINH |
khoa tiếng trung |
K24NTQ1 |
93 |
CAO VÂN HÀ |
Y Đa Khoa |
K26YDK4 |
94 |
CAO VĂN PHÁT |
Y đa khoa |
K22ydk4 |
95 |
CAO VŨ THANH THÚY |
Khoa tiếng trung |
NTQ6 |
96 |
CHÂU HỒ GIA HUY |
Y |
K25YDR1 |
97 |
CHÂU NGỌC AN DUYÊN |
Khoa du lịch lữ hành |
Psu dll3 |
98 |
CHÂU NHƯ Ý |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
NHB2 |
99 |
CHÂU PHƯƠNG LAN |
Du lịch |
K25 PSU DLK8 |
100 |
CHÂU THÁI HỒNG UYÊN |
Quản trị kinh doanh |
QTM5 |
101 |
CHÂU THỊ HỒNG NHÂM |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
NHB3 |
102 |
CHÂU THỊ MINH THUỲ |
Khoa quản trị kinh doạnh |
K25QTM1 |
103 |
CHÂU THỊ MỸ HẠNH |
Ngoại ngữ |
K25NAB8 |
104 |
CHÂU THỊ THƯƠNG |
Khoa Ngoại Ngữ – Tiếng Trung |
K24NTQ2 |
105 |
CHẾ GIA HÂN |
Y Đa Khoa |
YDK4 |
106 |
CHẾ NGỌC THU SƯƠNG |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ3- K26 |
107 |
CHU ĐỨC TOÀN |
Xã hội nhân văn |
Văn hoá du lịch |
108 |
CÙ THỊ KIM HIỀN |
Tiếng Trung Quốc |
K25NTQ15 |
109 |
ĐÀM THỊ THẢO NGUYỆT |
du lịch lữ hành |
K25DLL3 |
110 |
ĐÀM THỊ THẢO NGUYỆT |
khoa du lịch lữ hành |
k25dll3 |
111 |
ĐẶNG ANH TÀI |
Viện Đào tạo và Nghiên cứu du lịch |
K25DLL7 |
112 |
ĐẶNG CÔNG CƯỜNG |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ8 |
113 |
ĐẶNG CÔNG TRUNG |
Viện Đào tạo và Nghiên cứu du lịch |
K25 PSU DLK7 |
114 |
ĐẶNG ĐỨC THỊNH |
Khoa học xã hội và nhân văn |
Truyền thông đa phương tiện |
115 |
ĐẶNG DUY HOÀI |
Quan tri kinh doanh |
K25QTM1 |
116 |
ĐẶNG HOÀI LINH |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
K25QTM5 |
117 |
ĐẶNG HOÀNG NHẬT |
Công nghệ hoá- Môi trường |
K24 CTP |
118 |
ĐẶNG HOÀNG YẾN |
Khoa du lịch |
K25DLK9 |
119 |
ĐẶNG HỮU HÙNG |
Du lịch và lữ hành |
K25-DLL5 |
120 |
ĐẶNG HỮU NGỌC |
Quốc tế |
K26 CMU TPM5 |
121 |
ĐẶNG HUỲNH KHÁNH VY |
Du Lịch và lữ hành |
k25psu dll1 |
122 |
ĐẶNG KHÁNH LINH |
Quản trị kinh doanh |
K25HP-QTH |
123 |
ĐẶNG LÊ PHƯỚC TÂN |
khoa đào tạo quốc tế |
CMU-TPM6 |
124 |
ĐẶNG NGÂN HÀ |
Quản trị kinh doanh |
K25QTM1 |
125 |
ĐẶNG NGÔ KHÁNH DUY |
Du lịch |
K25dll9 |
126 |
ĐẶNG NGỌC NHUNG |
Quản Trị Kinh Doanh |
K25QTD1 |
127 |
ĐẶNG NGỌC TRUNG |
Khoa Quản Trị Du Lịch Lữ Hành |
K25DLL4 |
128 |
ĐẶNG NGUYỄN NHẬT HẠ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
K26PSUDLL2 |
129 |
ĐẶNG NGUYỄN TƯỜNG VY |
Tiếng trung |
Ngôn ngữ trung |
130 |
ĐẶNG NHẬT ÁNH |
Du lịch |
K25DLK16 |
131 |
ĐẶNG PHẠM DIỆU TRINH |
Khoa học Xã Hội và Nhân Văn |
VTD2 |
132 |
DANG PHUOC TIEN |
Du Lịch Khách Sạn |
K25 PSU DLK12 |
133 |
ĐẶNG PHƯƠNG HÀ |
Quản trị kinh doanh |
K24-QTH3 |
134 |
ĐẶNG THANH ĐAN |
Quản trị kinh doanh |
QTM5 |
135 |
ĐẶNG THÀNH LONG |
Kế Toán |
Kdn3 |
136 |
ĐẶNG THANH NGÂN |
Quản trị kinh doanh |
QTM5 |
137 |
ĐẶNG THANH TRANG |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25PSUDLK3 |
138 |
ĐẶNG THANH VĂN |
tiếng trung quốc |
k24NTQ5 |
139 |
ĐẶNG THẢO NGUYÊN |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25PSUDLK8 |
140 |
ĐẶNG THỊ BÍCH NI |
Du lịch |
K25DLK22 |
141 |
ĐẶNG THỊ DUNG |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ18 |
142 |
ĐẶNG THỊ HOÀI |
Tiếng Trung |
K26NT03 |
143 |
ĐẶNG THỊ HOÀI |
Tiếng Trung |
K26NTQ3 |
144 |
ĐẶNG THỊ HOÀNG NGÂN |
khoa du lịch |
k25dlk17 |
145 |
ĐẶNG THỊ HỒNG HÀ |
Du lịch |
K25dlk2 |
146 |
DANG THI HONG NHUNG |
CNTT |
TPM5 |
147 |
ĐẶNG THỊ HƯƠNG |
Viện Đào Tạo Và Nghiên Cứu Du Lich |
K25DLL2 |
148 |
ĐẶNG THỊ KIM HUỆ |
Ngôn ngữ Trung |
NTQ5 |
149 |
ĐẶNG THỊ KIM HUỆ |
Khoa ngôn ngữ trung |
NTQ5 |
150 |
ĐẶNG THỊ KIM NGỌC |
Khoa Du lịch |
K25-DLK2 |
151 |
ĐẶNG THỊ KIM PHƯƠNG |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ3 |
152 |
ĐẶNG THỊ LÊ HIỀN |
Khoa ngoại ngữ |
Ntq10 |
153 |
ĐẶNG THỊ LÊ HIỀN |
khoa tiếng trung |
ntq10 |
154 |
ĐẶNG THỊ LÊ HIỀN |
Tiếng trung |
Ntq10 |
155 |
ĐẶNG THỊ MAI PHƯƠNG |
Khoa du lịch |
K25PSU-DLK10 |
156 |
ĐẶNG THỊ MINH ĐOAN |
Truyền thông đa phương tiện |
VTD1 |
157 |
ĐẶNG THỊ MINH ĐOAN |
truyền thông đa phương tiện |
VTD1 |
158 |
ĐẶNG THỊ MỸ PHÊ |
Viện du lịch |
K25DLK9 |
159 |
ĐẶNG THỊ MỸ PHÊ |
Khoa du lịch |
K25DLK9 |
160 |
ĐẶNG THỊ MỸ TRÂM |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ11 |
161 |
ĐẶNG THỊ NGỌC HIỀN |
du lịch |
K25DLL3 |
162 |
ĐẶNG THỊ NHƯ HẠ |
Tiếng Trung |
K25NTQ15 |
163 |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO |
Du lịch lữ hành |
k25dll5 |
164 |
ĐẶNG THỊ QUỲNH GIANG |
Du lịch |
K25DLK24 |
165 |
ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân Văn |
VTD1 |
166 |
ĐẶNG THỊ THU |
Du lịch |
K25PSUDLK10 |
167 |
ĐẶNG THỊ THU HIỀN |
Khoa du lịch |
DLK7 |
168 |
ĐẶNG THỊ THU HIỀN |
Du lịch |
K25dll4 |
169 |
ĐẶNG THỊ THU PHƯỢNG |
Khoa tiếng trung |
NTQ19 |
170 |
ĐẶNG THỊ THU PHƯỢNG |
Khoa tiếng trung |
NTQ19 |
171 |
DANG THI THU YEN |
Ngôn ngữ Trung |
NTQ6 |
172 |
ĐẶNG THỊ TIẾN |
Du lịch |
K25DLL7 |
173 |
ĐẶNG THỊ TRÀ MY |
Đào tạo quốc tế |
K25PSUQTH5 |
174 |
ĐẶNG THỊ TRIỆU VY |
Khoa Tiếng Trung |
K25ntq7 |
175 |
ĐẶNG THỊ TÚ SƯƠNG |
Du lịch |
K25dlk16 |
176 |
ĐẶNG THU HÀ |
Du lịch |
K25dlk17 |
177 |
ĐẶNG TRẦN HƯƠNG GIANG |
Khoa Y |
K25YDK1 |
178 |
ĐẶNG TRẦN MINH HIẾU |
Y đa khoa |
K22YDK4 |
179 |
ĐẶNG TRỊNH BẢO NGÂN |
Y |
K24ydr1 |
180 |
ĐẶNG TRUNG HIẾU |
Khoa y |
K22YDK4 |
181 |
ĐẶNG TÚ UYÊN |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ12 |
182 |
ĐẶNG VĂN ĐẠT |
khoa du lịch |
DLL5 |
183 |
ĐẶNG VĂN QUANG |
Du lịch |
PSU dll3 |
184 |
ĐẶNG VĂN RY |
Đào tạo quốc tế |
QTH4 |
185 |
ĐẶNG VĂN VƯƠNG |
Quản trị kinh doanh |
K24QTH4 |
186 |
ĐÀO ANH QUỐC |
Quản trị kinh doanh |
Qth3 |
187 |
ĐÀO KIẾM DIỆP |
Quản trị kinh doanh |
K25QTH3 |
188 |
ĐÀO LÊ KHÁNH UYÊN |
Viện Du Lịch |
K25DLL2 |
189 |
ĐÀO LÊ NGÂN HÀ |
Du lịch |
K25dlk22 |
190 |
ĐÀO MINH NHẬT |
Khoa Y |
K25YDK2 |
191 |
ĐÀO NAM TRUNG |
Điện – Điện tử |
EDT2 |
192 |
ĐÀO QUANG NINH |
Tiếng trung |
NTQ7 |
193 |
ĐÀO THỊ DIỆU VY |
Tiếng Trung |
K24 NTQ 5 |
194 |
ĐÀO THỊ HẢI MINH |
Ngôn ngữ Trung |
K25NTQ19 |
195 |
ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG |
Tiếng trung |
K25NTQ20 |
196 |
ĐÀO THỊ KHÁNH LY |
Quản trị linh doanh |
K24QTH4 |
197 |
ĐÀO THỊ KIM THẢO |
Khoa du lịch |
K25DLK16 |
198 |
ĐÀO THỊ NGỌC HUYỀN |
Khoa học xã hội và nhân văn |
VTD2 |
199 |
ĐÀO THỊ QUỲNH NHƯ |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25-PSUDLK12 |
200 |
ĐÀO THỊ TÚ UYÊN |
Khoa ngôn ngữ trung quốc |
NTQ19 |
201 |
ĐÀO THỊ TUYỀN |
Khoa xã hội và nhân văn |
K24 VHD |
202 |
ĐÀO THỊ Y PHỤNG |
Khoa học xã hội và nhân văn |
K25VHD |
203 |
ĐÀO TUYẾT TRINH |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
NTQ15 |
204 |
ĐẬU NGUYỄN HUYỀN LINH |
Du Lịch |
K25PSU-DLK12 |
205 |
ĐẬU NGUYỆT HẰNG |
Khoa tiếng trung |
NTQ7 |
206 |
ĐẬU THỊ HƯỜNG |
Ngoại ngữ |
K24NAD2 |
207 |
DIỆP KHÁNH QUỲNH |
Du Lịch |
K25PSU DLK16 |
208 |
DIỆP PHƯỚC THỊNH |
Điện- Điện tử |
K26EDK |
209 |
DIỆP THỊ THANH TÚ |
Khoa Tiếng Trung trường Ngoại Ngữ Đại Học Duy Tân |
K24 NTQ1 |
210 |
DIỆP THU TRANG |
Y |
K25YDR1 |
211 |
ĐINH CÔNG HOÀNG |
Du lịch |
K25PSUDLL6 |
212 |
ĐINH HÀ LAN ANH |
QUẢN TRỊ KINH DOANH |
KQTD |
213 |
ĐINH HOÀNG THẢO MY |
Khoa Tiếng Trung Quốc |
K25NTQ08 |
214 |
DINH HUYEN TRINH |
Quan Tri Kinh Doanh |
QTH3 |
215 |
ĐINH LÊ HOÀI NY |
Du lịch |
K25 Dlk8 |
216 |
ĐINH LÊ PHƯƠNG LINH |
Quản trị duy lịch và khách sạn |
K26 DLK8 |
217 |
ĐINH MAI LƯU |
Du lịch |
K25 Psu dlk5 |
218 |
ĐINH MINH THƯƠNG TRANG |
Khoa Ngôn ngữ Trung |
NTQ13 |
219 |
ĐINH NGỌC THÀNH |
Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp |
K24QTH |
220 |
ĐINH NGỌC THẢO NHI |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ5 |
221 |
ĐINH NGUYỄN HẢI VÂN |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25PSUDLK16 |
222 |
ĐINH NGUYỄN THUÝ VI |
Quản trị du lịch và khách sạn |
K25PSUDLK1 |
223 |
DINH PHAN QUANG MỊN |
KHOA TIẾNG TRUNG |
NTQ 20 |
224 |
ĐINH PHAN QUANG MỊN |
khoa Tiếng Trung |
NTQ20 |
225 |
ĐINH PHÚ TÀI |
khoa du lịch lữ hành |
k25dll3 |
226 |
ĐINH THỊ DIỆU LINH |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ6 |
227 |
ĐINH THỊ HỒNG PHẤN |
Ngoại ngữ |
K25NTQ3 |
228 |
DINH THI HUYEN TRANG |
Viện Du Lịch |
K25DLK16 |
229 |
ĐINH THỊ HUYỀN VY |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ12 |
230 |
ĐINH THỊ KIM HẰNG |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25DLL3 |
231 |
ĐINH THỊ MỸ HOÀNG |
Du lịch |
K25dlk17 |
232 |
ĐINH THỊ NGỌC MAI |
Khoa du lịch |
K25PSU-DLK5 |
233 |
ĐINH THỊ NGỌC MỸ |
Viện đào tạo và nghiên cứu Du lịch |
K25PSU-DLL2 |
234 |
ĐINH THỊ NGỌC TRINH |
Khoa học xã hội và nhân văn |
VHD |
235 |
ĐINH THỊ NHẢ PHƯƠNG |
Du lịch |
Dll4 |
236 |
ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO |
Quản Trị Kinh Doanh |
QTM5 |
237 |
ĐINH THỊ SEN |
Khoa đào tạo quốc tế |
K25-CMUTPM3 |
238 |
ĐINH THỊ TÂM |
Khoa học xã hội & nhân văn |
K25VHD |
239 |
ĐINH THỊ THẢO ĐAN |
Ngoại Ngữ Trung |
K25NTQ6 |
240 |
ĐINH THỊ THUỲ LINH |
Khoa Tiếng Trung |
K24NTQ2 |
241 |
ĐINH THỊ THÚY VI |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ2 |
242 |
ĐINH THỊ TUYẾT NHI |
Khách sạn và nhà hàng quốc tế |
Dlk9 |
243 |
ĐINH THỊ XUÂN THƯ |
Khách sạn – Nhà Hàng quốc tế |
DLK10 |
244 |
ĐINH TRẦN GIA PHONG |
Khoa Quốc tế |
K26CMU-TMP6 |
245 |
ĐINH VIỆT HOÀNG |
QTKD |
Qhv |
246 |
ĐINH XUÂN HUY |
Viện Đào Tạo Và Nghiên Cứu Du Lịch |
K25-PSU DLK8 |
247 |
ĐỖ ANH TÚ |
Khoa Y |
K25YDR1 |
248 |
ĐỖ CÔNG TRÍ |
Du Lịch |
K25PSUDLL2 |
249 |
ĐỖ HUY HOÀNG |
Đào Tạo Quốc Tế |
K26 CMU TPM5 |
250 |
ĐỖ KHÁNH UYÊN |
Khoa Tiếng Trung |
NNTQ18 |
251 |
ĐỖ KHÁNH UYÊN |
Khoa Tiếng Trung |
NNTQ18 |
252 |
ĐỖ LÊ DUY THÔNG |
Quản Trị Kinh Doanh |
K25HP-QTH |
253 |
ĐỖ MAI PHƯƠNG TRINH |
Viện Đào tạo và Nghiên cứu du lịch |
K26DLK9 |
254 |
ĐỖ MINH KHANG |
Quản trị nhà hàng chuẩn PSU |
K25 PSU-DLH |
255 |
ĐỖ NGUYỄN CƯỜNG THỊNH |
khoa Tiếng Trung |
K25NTQ2 |
256 |
ĐỖ NGUYỄN YẾN CHÂU |
Quản trị kinh doanh |
K24-QTH4 |
257 |
ĐỖ NHƯ QUỲNH |
Du lịch |
K25 PSU DLK5 |
258 |
ĐỖ PHAN LỘC |
Du Lịch |
DLL2 |
259 |
ĐỖ PHÚ TÀI |
Đào Tạo Quốc Tế |
K26-CMU-TPM5 |
260 |
ĐỖ THÁI QUỐC TUẤN |
Du lịch |
K25-DLK9 |
261 |
ĐỖ THÁI THIỆN |
Viện Du Lịch |
K25DLK16 |
262 |
ĐỖ THỊ BÍCH LOAN |
Ngôn ngữ Trung |
K25NTQ1 |
263 |
ĐỖ THỊ CẨM QUYÊN |
Khoa tiếng Trung |
K25NTQ14 |
264 |
ĐỖ THỊ DUYÊN |
Quản trị kinh doanh |
K25QTD1 |
265 |
ĐỖ THỊ HẾT |
Tiếng trung quốc |
K25NTQ19 |
266 |
ĐỖ THỊ HẾT |
Khoa tiếng trung |
K25NTQ19 |
267 |
ĐỖ THỊ HOÀNG PHÚC |
Khoa Y |
K25YDK2 |
268 |
ĐỖ THỊ HỒNG VY |
Ngôn ngữ trung |
K25NTQ3 |
269 |
ĐỖ THỊ LINH |
Ngoại ngữ |
K25NAD3 |
270 |
ĐỖ THỊ MAI |
Tiếng trung |
NTQ13 |
271 |
ĐỖ THỊ MAI |
KHOA TIẾNG TRUNG |
K25NTQ13 |
272 |
ĐỖ THỊ MAI |
KHOA TIẾNG TRUNG |
NTQ 13 |
273 |
ĐỖ THỊ MINH THUẬN |
Khoa Tiếng Trung Quốc |
K25NTQ5 |
274 |
ĐỖ THỊ NGỌC PHÚC |
Khoa tiếng trung |
NTQ2 |
275 |
ĐỖ THỊ THANH HUYỀN |
Khoa tiếng Trung |
K25NTQ10 |
276 |
ĐỖ THỊ THẢO |
Quản Trị Du Lịch và Khách Sạn Chuẩn PSU |
K24PSU -DLK8 |
277 |
ĐỖ THỊ THẢO MY |
Khoa tiếng trung |
NTQ11 |
278 |
ĐỖ THỊ THẢO MY |
Khoa tiếng trung |
NTQ11 |
279 |
ĐỖ THỊ THIÊN THẢO |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ18 |
280 |
ĐỖ THỊ THU NGUYÊN |
Tiếng Trung Quốc |
E |
281 |
ĐỖ THỊ TUYẾT LY |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ3 |
282 |
ĐỖ THỊ TUYẾT NHUNG |
Du lịch |
K25DLL3 |
283 |
ĐỖ THỊ TUYẾT NHUNG |
Du lịch |
K25DLL3 |
284 |
ĐỖ TRƯỜNG AN |
dịch vụ du lịch và lữ hành PSU |
PSU DLL1 |
285 |
ĐỖ TUẤN ANH |
QTKD |
K25QTM1 |
286 |
ĐỖ VĨ QUỐC |
viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25DLK5 |
287 |
ĐOÀN HUY HOÀNG |
Khoa xây dựng |
K23 csu xdd |
288 |
ĐOÀN LÊ ÁNH NHI |
Quản trị kinh doanh |
QTD1 |
289 |
ĐOÀN LÊ NGỌC UYỂN |
Du lịch |
Dll2 |
290 |
ĐOÀN LÊ NGỌC UYỂN |
Du Lịch |
PSU-DLL2 |
291 |
ĐOÀN MINH ANH THY |
Khoa Tiếng Trung trường Ngoại Ngữ đại học Duy Tân |
K24NTQ2 |
292 |
ĐOÀN NGỌC THUỶ TIÊN |
Khoa tiếng trung |
K24ntq1 |
293 |
ĐOÀN NGUYỄN HOÀI NGỌC |
Tiếng Trung |
K25NTQ1 |
294 |
ĐOÀN NGUYỄN NGỌC TRUNG |
Quản Trị Kinh Doanh |
K24QTH4 |
295 |
ĐOÀN NGUYỄN NỮ SINH |
Khoa học xã hội – nhân văn |
VQH |
296 |
ĐOÀN NHẬT LINH |
Khoa tiếng Trung |
K25NTQ3 |
297 |
ĐOAN NHÂT QUANG |
Du lịch |
K25PSUDLL2 |
298 |
ĐOÀN QUỐC DŨNG |
Quản trị du lịch khách sạn |
DLK2 |
299 |
ĐOÀN THỊ DIỄM QUỲNH |
Khoa tiếng Trung Trường Ngoại Ngữ Đại học Duy Tân |
K25NTQ18 |
300 |
ĐOÀN THỊ HẰNG |
Y đa khoa |
Ydk4 |
301 |
ĐOÀN THỊ HỒNG |
Du Lịch |
K26DLK2 |
302 |
ĐOÀN THỊ HỒNG GẤM |
Quản trị kinh doanh |
QTM5 |
303 |
ĐOÀN THỊ MỴ HOA |
Tiếng Trung |
K25NTQ1 |
304 |
ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ7 |
305 |
ĐOÀN THỊ NGỌC MAI |
Quản Trị Kinh Doanh |
QNH1 |
306 |
ĐOÀN THỊ SANG |
Khoa học xã hội và nhân văn |
VHD-hp. K26 |
307 |
ĐOÀN THỊ THẠCH THẢO |
tiếng trung quốc |
K25NTQ12 |
308 |
ĐOÀN THỊ THẢO UYÊN |
quản trị kinh doanh |
QTH3 |
309 |
ĐOÀN THỊ THU UYÊN |
Tiếng Trung |
K25NTQ1 |
310 |
ĐOÀN THỊ TRÚC LINH |
Khoa Tiếng Trung |
K26 NTQ7 |
311 |
ĐỒNG PHÚ QUỐC |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
NTQ1 |
312 |
ĐỒNG THANH TÙNG |
Viện NC & ĐT Du Lịch |
K26-DLL3 |
313 |
ĐỒNG THỊ DIỄM QUỲNH |
khoa du lịch |
PSU DLK12 |
314 |
ĐỒNG THỊ THANH HIỀN |
Khoa quốc tế |
Kế toán kiểm toán |
315 |
ĐÔNG VĂN NHẤT |
Quản trị kinh doanh |
Qth3 |
316 |
DƯ HUYỀN TRÂN |
Du lịch |
K25DLK2 |
317 |
DŨ THỊ HUỲNH LOAN |
Viện Đào Tạo và Du Lịch -Ngành Quản trị khách sạn |
K25PSU-DLK5 |
318 |
DUNG |
Khoa Trung |
K24NTQ5 |
319 |
DƯƠNG BẢO TOÀN |
Môi trường và công nghệ hoá |
K24-CTP |
320 |
DƯƠNG HOÀNG NHÂN |
Du lịch |
DLL4 |
321 |
DƯƠNG HOÀNG TÚ ANH |
Khoa Tiếng Trung |
K26NTQ6 |
322 |
DƯƠNG KHÁNH HUYỀN |
Y |
K22ydk4 |
323 |
DƯƠNG MẠNH QUỐC HUY |
Y |
YDR1 |
324 |
DƯƠNG MINH MINH |
Y |
K24YDK1 |
325 |
DUONG NGO THUC VY |
Khoa tiếng trung |
K24NTQ5 |
326 |
DƯƠNG NGUYỄN HỒNG HẠNH |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ9 |
327 |
DƯƠNG PHÚ PHƯỚC |
Du lịch |
Psu dlk 16 |
328 |
DƯƠNG QUANG QUỐC |
Khoa Đào Tạo Quốc Tế |
K26 CMU TPM5 |
329 |
DƯƠNG QUANG TUYẾN |
Khoa đào tạo Quốc tế |
CMU TPM5 |
330 |
DƯƠNG QUỐC DƯƠNG |
Quản Trị Kinh Doanh |
Tài Chính Doanh Nghiệp |
331 |
DƯƠNG TẤN ĐẠT |
du lịch |
k25dlk22 |
332 |
DƯƠNG TẤN HUY |
Du Lịch |
K25PSUDLL3 |
333 |
DƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT |
Khoa tiếng trung |
K25NTQ9 |
334 |
DƯƠNG THỊ HUYỀN |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ4 |
335 |
DƯƠNG THỊ KIỀU DIỄM |
Tiếng trung |
K25NTQ10 |
336 |
DƯƠNG THỊ LAN ANH |
Khoa Tiếng Trung |
K24NTQ5 |
337 |
DƯƠNG THỊ LỆ HẰNG |
Khoa du lịch |
K25dlk17 |
338 |
DƯƠNG THỊ MINH THƯ |
tiếng Trung |
NTQ14 |
339 |
DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN |
Viện ĐT & NC Du Lịch |
K24PSU – DLK6 |
340 |
DƯƠNG THỊ MỸ THO |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ3 |
341 |
DƯƠNG THỊ MỸ THO |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ3 |
342 |
DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
K25NTQ17 |
343 |
DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN |
Ngôn ngữ trung |
NTQ6 |
344 |
DƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN |
Khoa Ngoại Ngữ |
K25NAB8 |
345 |
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG NGÂN |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ6 |
346 |
DƯƠNG THỊ TÂM |
Khoa tiếng trung |
K25NTQ20 |
347 |
DƯƠNG THỊ THANH BÌNH |
Khoa Du Lịch |
K25dlk11 |
348 |
DƯƠNG THỊ THƯƠNG |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25PSUDLL2 |
349 |
DƯƠNG THỊ THUỲ TRANG |
Khoa tiếng Trung |
NTQ6 |
350 |
DƯƠNG THỊ XUÂN DIỄM |
Khoa tiếng trung |
NTQ3 |
351 |
DƯƠNG THỊ XUÂN DIỄM |
Tiếng trung |
NTQ3 |
352 |
DƯƠNG THỤC LAM |
Viện Du lịch |
K25-PSUDLK12 |
353 |
DƯƠNG THUỲ DUNG |
Khoa học Xã hội Nhân văn |
26VQH |
354 |
DƯƠNG TIỂU MY |
Khoa Tiếng Trung |
K25 NTQ17 |
355 |
DƯƠNG TRÀ MY |
Truyền thông |
DTE-HSS 102C |
356 |
DƯƠNG TRẦN THANH THUỶ |
Khoa du lịch |
K25DLL5 |
357 |
DƯƠNG TRẦN THANH THUỶ |
Du lịch |
K25DLL2 |
358 |
DƯƠNG VĂN NHÃ |
Khoa du lịch |
K25 DLK9 |
359 |
DUONGVANHAU |
Qtdu&ks |
K26dlk3 |
360 |
GIANG THANH PHI ANH |
Khoa Du Lịch |
DLL5 |
361 |
HÀ BÍCH THẢO |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ11 |
362 |
HÀ HIỀN VI |
KHOA DU LỊCH |
K25PSUDLK18 |
363 |
HÀ HUY BÌNH |
Công nghệ phần mềm |
TPM4 |
364 |
HÀ MINH TÙNG |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ13 |
365 |
HÀ NGỌC TRÂM |
Viện Đào tạo và nghiên cứu Du lịch |
K24-PSU DLK6 |
366 |
HÀ NGUYỄN XUÂN NỮ |
Khoa tiếng trung |
K25NTQ13 |
367 |
HÀ PHAN HỮU |
Viện Đào tạo và Nghiên cứu Du Lịch |
K25 PSU DLL3 |
368 |
HÀ TẤT ĐẠT |
Khách sạn nhà hàng quốc tế |
K26 DLK10 |
369 |
HÀ THANH TÀI |
Viên nghiên cứu và đào tạo du lịch |
K25dll2 |
370 |
HÀ THỊ HẬU |
Khoa Du lịch |
K25dlk2 |
371 |
HÀ THỊ NHẬT PHƯỢNG |
Du Lịch |
K25DLL9 |
372 |
HÀ THỊ THANH HUYỀN |
Kế toán |
K26PSU-KKT |
373 |
HÀ THỊ TRÚC VY |
Kế toán |
Kdn3 |
374 |
HÀ THUẬN AN |
Viện Đào Tạo và Nghiên Cứu Du Lịch |
K25DLK22 |
375 |
HÀ TRUNG NGUYÊN |
Du lịch |
K26-DLK2 |
376 |
HÀ VĂN NHẤT |
Khoa Môi Trường |
K24-CTP |
377 |
HẰNG NGA |
Khoa tiếng Trung |
Ntq2 |
378 |
HO ANH THU |
Tiếng Trung |
K25ntq4 |
379 |
HỒ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG |
Quản trị du lịch và khách sạn |
Dlk9 |
380 |
HỒ ĐỖ ĐAN TRƯỜNG |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ16 |
381 |
HỒ DUY THÀNH |
đào tạo quốc tế |
k26 CMU TPM5 |
382 |
HỒ HOÀNG ANH KHOA |
Du lịch |
K25DLL9 |
383 |
HỒ HOÀNG NHƯ Ý |
Quản trị kinh doanh |
QTM1 |
384 |
HỒ HUỲNH QUÝ NGỌC |
Khoa Y |
k25YDR1 |
385 |
HO KIEU TRANG |
Du lịch lữ hành |
DLL3 |
386 |
HỒ KỲ VĨ |
KHOA TIẾNG TRUNG |
K25 NTQ16 |
387 |
HỒ LÊ PHƯƠNG NHI |
Tiếng Trung |
K25 NTQ11 |
388 |
HỒ NGỌC ÁNH NGUYỆT |
Quản trị sự kiện và giải trí |
K26DSG |
389 |
HỒ NGUYÊN ĐÃO |
Khoa du lịch |
Dlk16 |
390 |
HỒ NGUYÊN MẾN |
Du lịch lữ hành |
K25DLL6 |
391 |
HỒ NGUYỄN THÚY HIỀN |
Du lịch |
K25- PSU-DLK8 |
392 |
HỒ NHƯ QUỲNH |
Khoa Khoa học xã hội & Nhân văn |
K26VQH |
393 |
HỒ NỮ TÚ TRÂM |
Tiếng Trung Quốc |
26NTQ1 |
394 |
HỒ PHAN CÔNG DŨNG |
Quản trị kinh doanh |
Qtm1 |
395 |
HỒ QUỐC HƯNG |
Đào tạo quốc tế |
CMU-TPM6 |
396 |
HỒ QUỐC KHÁNH |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Edt2 |
397 |
HỒ THANH BẢO |
Du lịch |
K25dll9 |
398 |
HỒ THANH HÀ |
Điện |
Điện |
399 |
HỒ THỊ ANH PHƯƠNG |
Tiếng hàn |
NHB3 |
400 |
HỒ THỊ BẢO UYÊN |
Khoa KHXH&NV |
K25JVQH |
401 |
HỒ THỊ CẨM TIÊN |
Viện nghiên cứu và đào tại duy tân |
K25dlk22 |
402 |
HỒ THỊ HẢI VY |
Răng hàm mặt |
K25ydr1 |
403 |
HỒ THỊ HỒNG |
Khách sạn và nhà hàng |
K25dlk2 |
404 |
HỒ THỊ HỒNG LĨNH |
Tiếng Trung |
K25NTQ20 |
405 |
HỒ THỊ HỒNG NHUNG |
Tiếng Trung Quốc |
NTQ6 |
406 |
HỒ THỊ KHÁNH HUYỀN |
Tiếng Trung |
K25NTQ5 |
407 |
HỒ THỊ KHÁNH LY |
Tiếng hàn |
NHB3 |
408 |
HỒ THỊ KIM ANH |
Khoa ngôn ngữ Trung Quốc |
K26NTQ6 |
409 |
HỒ THỊ KIM ANH |
Tiếng trung |
Ntq2 |
410 |
HỒ THỊ KIM ANH |
Khoa tiếng trung |
Ntq2 |
411 |
HỒ THỊ KIM ANH |
Khoa tiếng trung |
NTQ2 |
412 |
HỒ THỊ LỆ |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ12 |
413 |
HỒ THỊ LINH |
Tiếng trung |
K25NTQ19 |
414 |
HỒ THỊ LINH |
tiếng Trung |
K25NTQ19 |
415 |
HỒ THỊ MẾN |
khoa kế toán |
k25kdn3 |
416 |
HỒ THỊ MẾN |
Khoa kế toán |
K25kdn3 |
417 |
HỒ THỊ MỸ HẠNH |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25PSUDLK3 |
418 |
HỒ THỊ MỸ LAN |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ1 |
419 |
HỒ THỊ NHUNG |
QTKD |
K25QTM3 |
420 |
HỒ THỊ NHUNG |
Khoa du lịch |
DLL6 |
421 |
HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Du lịch |
DKL7 |
422 |
HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ12 |
423 |
HỒ THỊ THANH HẰNG |
Viện Đào tạo & Nghiên cứu Du lịch |
K25 PSU DLK3 |
424 |
HỒ THỊ THANH HẰNG |
Viện Đào tạo & Nghiên cứu Du lịch |
K25 PSU DLK3 |
425 |
HỒ THỊ THANH HUYỀN |
Du lịch |
K25dll7 |
426 |
HỒ THỊ THU HIỀN |
Môi trường và công nghẹ hoá |
K25-CTP |
427 |
HỒ THỊ THU QUYÊN |
Khoa Ngoại ngữ |
K25NTQ19 |
428 |
HỒ THỊ THU SƯƠNG |
Khoa tiếng trung |
K25NTQ19 |
429 |
HỒ THỊ THÚY HẰNG |
Du lịch |
K25DLK9 |
430 |
HỒ THỊ TỐ NHI |
Khoa xã hội và nhân văn |
K26VQH |
431 |
HỒ THỊ TỐ UYÊN |
Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn |
K25-JVQH |
432 |
HỒ THỊ TRÀ MY |
Du lịch |
K25PSU- dk15 |
433 |
HỒ THỊ TƯỜNG VI |
KHÁCH SẠN & NHÀ HÀNG QUỐC TẾ |
K26DKL9 |
434 |
HỒ THỊ TUYẾT HUỆ |
truyền thông đa phương tiện |
VTD1 |
435 |
HỒ THỊ TUYẾT MINH |
Du lịch & lữ hành |
K25DLL5 |
436 |
HỒ THỊ VY QUYNH |
Quản trị kinh doanh |
K25QTD1 |
437 |
HỒ THUỲ TRINH |
Khoa Khoa học xã hội & Nhân văn |
K26VQH |
438 |
HO TIEN DAT |
Khịa Lữ Hành |
K25DLL9 |
439 |
HỒ TRÂN MINH PHƯƠNG |
Du lịch |
Dll5 |
440 |
HỒ TRÚC LINH |
Du Lịch |
K25 DLL6 |
441 |
HỒ VĂN HUỲNH |
Khoa ngôn ngữ trung |
K25NTQ6 |
442 |
HỒ VĂN PHI LONG |
Du Lịch |
k25DLK17 |
443 |
HỒ VĂN PHI LONG |
Du lịch |
K25dlk17 |
444 |
HỒ VĂN TẤN TÍN |
khoa du lịch lữ hành |
DLL5 |
445 |
HỒ VIỆT HÀ |
Khoa Tiếng Trung |
K24NTQ5 |
446 |
HỒ XUÂN HƯƠNG |
Tiếng Trung Quốc |
K25NTQ20 |
447 |
HOAANG MAI ANH |
khoa tiếng trung |
K25NTQ 12 |
448 |
HOÀNG ANH TRUNG |
Du Lịch Lữ Hành |
PSU-k25dll3 |
449 |
HOÀNG CÔNG MINH TRÍ |
Khoa Lữ hành Quốc tế |
K25PSU-DLL1 |
450 |
HOÀNG DIỆU THƯƠNG |
Du Lịch |
K26DLK8 |
451 |
HOÀNG ĐÌNH MẠNH |
MT&CNH |
CTP |
452 |
HOÀNG GIANG |
Du lịch & Lữ hành |
DLL3 |
453 |
HOÀNG HỮU MINH |
Viện đào tào và nghiên cứu du lịch |
K26-dll3 |
454 |
HOÀNG LINH CHI |
Tiếng Trung |
K25NTQ19 |
455 |
HOÀNG MẠNH PHƯƠNG |
Du lịch |
K25DLK2 |
456 |
HOÀNG NGHĨA KHUÊ |
Đào Tạo Quốc Tế |
K24 CMU-TPM9 |
457 |
HOÀNG NGỌC ANH |
Du lịch |
K25-DLL5 |
458 |
HOÀNG NGỌC BẢO NHI |
Dược |
K22YDH7 |
459 |
HOANG NGOC GIA BAO |
Y đa khoa |
YDK3 |
460 |
HOÀNG NGỌC KHÁNH LINH |
Viện Đào Tạo và Nguyên Cứu Du Lịch |
K25DLK16 |
461 |
HOÀNG NGỌC KHÁNH LINH |
Viện Nghiên Cứu và Đào Tạo Du Lịch |
K25DLK16 |
462 |
HOÀNG NGỌC MINH LONG |
viện đào tạo du lịch |
PSU DLL3 |
463 |
HOÀNG NGỌC TƯỜNG VY |
khoa tiếng trung |
NTQ3 |
464 |
HOÀNG NGUYỄN HOÀI HƯƠNG |
Quản trị kinh doanh |
QTH3 |
465 |
HOÀNG NI |
Khoa tiếng Trung |
K25 NTQ10 |
466 |
HOÀNG QUỐC QUÂN |
môi trường và công nghệ hóa |
K25CTP |
467 |
HOÀNG TẤN DŨNG |
Quản trị kinh doanh |
Qtd1 |
468 |
HOÀNG TẤN TOÀN |
Khoa xã hội và nhân văn |
Văn hóa du lịch Việt Nam |
469 |
HOÀNG THỊ CẪM |
Khách sạn và nhà hàng quốc tế |
K26-DLK6 |
470 |
HOÀNG THỊ DIỄM TRÚC |
Viện nghiên cứu và đào tạo du lịch |
K25DLL2 |
471 |
HOÀNG THỊ GIÁNG SINH |
Khoa Tiếng Trung |
K26NTQ1 |
472 |
HOÀNG THỊ HẢI VÂN |
Khoa tiếng Trung |
NTQ17 |
473 |
HOÀNG THỊ HIỀN |
Tiếng Trung |
K25NTQ10 |
474 |
HOÀNG THỊ HOÀI THƯƠNG |
Du lịch |
K25 PSU DLK10 |
475 |
HOÀNG THỊ HỒNG TIỀN |
Khoa tiếng Trung |
K25NTQ4 |
476 |
HOÀNG THỊ KIỀU ANH |
Khoa tiếng trung |
NTQ 20 |
477 |
HOÀNG THỊ KIỀU ANH |
khoa tiếng trung |
NTQ 20 |
478 |
HOÀNG THỊ KIM NHUNG |
Viện Đào Tạo & Nghiên Cứu Du Lịch |
PSU-DLK12 |
479 |
HOÀNG THỊ KIM THUỲ |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ5 |
480 |
HOÀNG THỊ LAN UYÊN |
Khoa tiếng Trung |
K24 NTQ1 |
481 |
HOÀNG THỊ LỆ QUYÊN |
Quản trị kinh doanh |
QTH3 |
482 |
HOÀNG THỊ LY LY |
ngôn ngữ hàn quốc |
NHB3 |
483 |
HOÀNG THỊ MINH TRÂM |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ7 |
484 |
HOÀNG THỊ MỸ HẰNG |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ2 |
485 |
HOÀNG THỊ MỸ NHUNG |
Tiếng trung |
K25NTQ14 |
486 |
HOÀNG THỊ MỸ PHƯỢNG |
Ngoại Ngữ |
NTQ7 |
487 |
HOÀNG THỊ NAM AN |
Tiếng Trung |
K25NTQ20 |
488 |
HOÀNG THỊ THỦY |
Ngôn ngữ anh |
NAD2 |
489 |
HOÀNG THỊ THUỲ TRANG |
Khoa quản trị kinh doanh |
K25-QTM4 |
490 |
HOÀNG THỊ TÚ UYÊN |
quản trị kinh doanh |
k24qth3 |
491 |
HOÀNG THỊ VŨ OANH |
Tiếng Trung |
K25NTQ13 |
492 |
HOÀNG THỊ VŨ OANH |
Tiếng Trung |
K25NTQ13 |
493 |
HOÀNG TIẾN ĐẠT |
Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn |
K26DLK3 |
494 |
HOÀNG TRỌNG NGHĨA |
Du lịch |
K25 PSU DLK13 |
495 |
HOÀNG TRUNG TÍNH |
Công Nghệ Thông Tin |
K26-TPM2 |
496 |
HOÀNG TUẤN HÙNG |
Công nghệ thông tin |
Tpm2 |
497 |
HOÀNG TUẤN VŨ |
KHOA TIẾNG TRUNG |
K26 NTQ7 |
498 |
HOÀNG YẾN |
Khách sạn du lịch |
Psu dlk17 |
499 |
HOÀNG YẾN NHI |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ2 |
500 |
HỒNG LÊ TUYẾT NGÂN |
Quản trị khách sạn và nhà hàng |
K25DLK17 |
501 |
HỒNG UYÊN HUỲNH |
Quản Trị Kinh Doanh |
K24QTH3 |
502 |
HỨA HOÀI GIANG |
Du Lịch |
K26DLK3 |
503 |
HỨA HOÀNG NY |
Khoa Tiếng Trung |
K24NTQ1 |
504 |
HUYỀN TÔN NỮ NGỌC LINH |
Du lịch |
DLL5 |
505 |
HUỲNH |
Du lịch lữ hành |
K25dll3 |
506 |
HUỲNH |
K25 |
Dll3 |
507 |
HUỲNH ANH HOÀNG |
Khoa du lịch lữ hành |
K25DLL2 |
508 |
HUỲNH ÁNH NGUYỆT |
Tiếng trung |
Qlk7 |
509 |
HUỲNH BÁ TÂN |
Viện đào tạo Quóc tế |
K26-PSU-KKT |
510 |
HUỲNH BẢO BIN |
Y |
K25ydk3 |
511 |
HUỲNH BẢO BIN |
Y |
K25ydk3 |
512 |
HUỲNH CÔNG TIẾN |
Du lịch |
K25DLK17 |
513 |
HUỲNH CÔNG YÊN |
Khoa tiếng trung trường ngoại ngữ đại học duy tân |
Ntq18 |
514 |
HUỲNH ĐỨC PHÚC |
Quản Trị Kinh Doanh |
K25QTM5 |
515 |
HUỲNH ĐỨC VIỆT |
Khoa học xã hội và nhân văn |
K26 VHD |
516 |
HUỲNH GIA DUY |
Đào tạo quốc tế |
CMU-TPM6 |
517 |
HUỲNH GIA HẠNH NGUYÊN |
Kiểm Toán |
K26psu-kkt |
518 |
HUỲNH HOÀNG YẾN |
Viện Đào Tạo và Nghiên Cứu Du Lịch |
K25DLL6 |
519 |
HUỲNH LÂM KHẢ THI |
Tiếng trung |
Ntq1 |
520 |
HUỲNH LÊ ĐỨC TÍN |
Quản trị kinh doanh |
K25QHV |
521 |
HUỲNH LÊ KIỀU TRINH |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25PSU-DLK8 |
522 |
HUỲNH MAI PHƯƠNG |
Quản trị Khách sạn |
K24PSU DLK1 |
523 |
HUỲNH MẠNH NGUYÊN KHANG |
Quản trị du lịch và khách sạn |
Psu-dlk13 |
524 |
HUỲNH NGỌC ÁI THIÊN |
Khoa học xã hội và nhân văn |
DTE-HSS 102 E |
525 |
HUỲNH NGỌC MỸ HẰNG |
Khoa tiếng trung |
Ntq4 |
526 |
HUỲNH NGỌC NHƯ PHƯƠNG |
Khoa Tiếng Hàn |
NHB2 |
527 |
HUỲNH NGỌC NHƯ PHƯƠNG |
Khoa Tiếng Hàn |
NHB2 |
528 |
HUỲNH NGỌC THUỲ LINH |
Du lịch |
DLK6 |
529 |
HUỲNH NGUYÊN TRÚC OANH |
Quản trị kinh doanh |
Qth3 |
530 |
HUỲNH NGUYỄN TRÚC VIÊN |
Khoa Du lịch lữ hành |
K25DLL2 |
531 |
HUỲNH NGUYỄN Ý LY |
Tiếng Trung |
NTQ10 |
532 |
HUỲNH NHẤT VY |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25psudlk3 |
533 |
HUỲNH PHƯỚC TIẾN |
Du lịch |
K25DLL3 |
534 |
HUỲNH PHƯỚC TRÚC NGÂN |
Du lịch và lữ hành |
DLL2 |
535 |
HUỲNH QUỐC HƯNG |
Quản Trị Kinh Doanh / Marketing |
K25 QTM5 |
536 |
HUỲNH TẤN XUÂN THANH |
Điện – Điện Tử |
EDT1 |
537 |
HUỲNH THÀNH TÍN |
Du lịch |
K25-psu dlk10 |
538 |
HUỲNH THANH TRÀ ANH |
Lữ Hành |
K25PSUDLL6 |
539 |
HUỲNH THỊ ÁNH LY |
Quản trị kinh doanh |
k25QTD1 |
540 |
HUỲNH THỊ ÁNH LY |
Quản trị kinh doanh |
k25QTD1 |
541 |
HUỲNH THỊ CẨM TIÊN |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ17 |
542 |
HUỲNH THỊ CẨM TIÊN |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ17 |
543 |
HUỲNH THỊ CẨM TIÊN |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ17 |
544 |
HUỲNH THỊ ĐÀO |
Du lịch lữ hành |
K25dll5 |
545 |
HUỲNH THỊ DIỄM HƯƠNG |
Ngoại ngữ |
Ntq19 |
546 |
HUỲNH THỊ DIỆU |
Khoa học xã hội và nhân văn |
K24VHD -HP |
547 |
HUỲNH THỊ DỊU LY |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25-PSU DLK8 |
548 |
HUỲNH THỊ HẢI VI |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ14 |
549 |
HUỲNH THỊ HỒNG GẤM |
Tiếng Trung Quốc |
K25NTQ2 |
550 |
HUỲNH THỊ HỒNG NI |
Quản trị dịch vụ du lịch và khách sạn PSU |
K25PSU-DLK5 |
551 |
HUỲNH THỊ HUYỀN THƯƠNG |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ5 |
552 |
HUỲNH THỊ KHÁNH HIỀN |
Quản Trị Du Lịch& Khách Sạn |
K26dlk3 |
553 |
HUỲNH THỊ KIM VY |
Khoa tiếng trung |
K24NTQ4 |
554 |
HUỲNH THỊ LỆ |
Khoa tiếng trung |
K24NTQ1 |
555 |
HUỲNH THỊ LIÊN |
Kế toán |
K25kdn3 |
556 |
HUỲNH THỊ LIÊN |
KẾ TOÁN |
K25KDN3 |
557 |
HUỲNH THỊ NGỌC DUYÊN |
Khách sạn nhà hàng quốc tế |
K26-DLK10 |
558 |
HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM |
Khoa tiếng trung |
NTQ20 |
559 |
HUỲNH THỊ NGỌC TRINH |
Khoa Tiếng Trung Trường Ngoại Ngữ |
K25-NTQ18 |
560 |
HUỲNH THỊ NHÂN HẬU |
Du Lịch |
K25PSUDLK1 |
561 |
HUỲNH THỊ PHƯƠNG TRINH |
Khoa Tiếng Anh |
K25NAD1 |
562 |
HUỲNH THỊ QUỲNH MAI |
Du Lịch |
K25DLK7 |
563 |
HUỲNH THỊ THẮNG |
Tiếng Trung |
K25NTQ7 |
564 |
HUỲNH THỊ THANH CHÂU |
Khoa du lịch |
K25DLK2 |
565 |
HUỲNH THỊ THANH NGA |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ20 |
566 |
HUỲNH THỊ THANH NGA |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ20 |
567 |
HUỲNH THỊ THANH PHÚC |
Viện đào tạo du lịch bà lữ hành |
K25DLL3 |
568 |
HUỲNH THỊ THANH TÂM |
Quản trị kinh doanh |
K24-QNH |
569 |
HUỲNH THỊ THANH THỊNH |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25 PSU DLK5 |
570 |
HUỲNH THỊ THIÊN HÂN |
Khoa tiếng trung |
K25NTQ15 |
571 |
HUỲNH THỊ THU HÀ |
Du Lịch |
K25PSUDLK5 |
572 |
HUỲNH THỊ THU THÌN |
QUẢN TRỊ KINH DOANH |
QTH4 |
573 |
HUỲNH THỊ THU THỦY |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25 PSU DLK5 |
574 |
HUỲNH THỊ THƯƠNG |
Khoa tiếng Trung |
K25NTQ6 |
575 |
HUỲNH THỊ THUỲ DUYÊN |
y |
K21 |
576 |
HUỲNH THỊ THÙY VÂN |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ6 |
577 |
HUỲNH THỊ TỴ VỸ |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ10 |
578 |
HUỲNH THỊ XUÂN YÊN |
Khoa Tiếng Hàn |
NHB3 |
579 |
HUỲNH THỊ Ý NHI |
Quản trị kinh doanh |
K24 QNH1 |
580 |
HUỲNH THỊ Ý NHI |
Quản trị kinh doanh |
K24 QNH1 |
581 |
HUỲNH THỊ YẾN MY |
nhân văn xã hội |
k26vqh |
582 |
HUỲNH THỊ YẾN NHUNG |
Tiếng Trung |
K25NTQ4 |
583 |
HUỲNH TRẦN TRÚC LY |
K24 |
Qth |
584 |
HUỲNH TUYẾT NGÂN |
KHOA NGOẠI NGỮ |
K24NAB5 |
585 |
HUỲNH VÂN KHANH |
Quản trị kinh doanh |
K25QTH3 |
586 |
HUỲNH VĂN TUẤN |
Khoa khoa học xã hội và nhân văn |
K24 – VHD |
587 |
HUYNH VIET THINH |
Du Lịch |
K25-PSU DLK 13 |
588 |
HUỲNH VŨ NHẬT HẠ |
Khoa tiếng Trung |
K26-NTQ1 |
589 |
HUỲNH XUÂN NGA |
Viện đào tạo nghiên cứu du lịch |
Dlk16 |
590 |
HUỲNH Ý CÔNG MINH |
Đào tạo quốc tế |
TPM3 |
591 |
HUỲNH YẾN NHI |
Khoa Tiếng Trung Đại Học Ngoại Ngữ Duy Tân |
K25NTQ3 |
592 |
HUỲNH YẾN NHI |
Khoa Tiếng Trung Đại Học Ngoại Ngữ Duy Tân |
K25NTQ3 |
593 |
KHA HOÀNG THUẬN |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ7 |
594 |
KHÁNH |
Du Lịch |
K25 DLK2 |
595 |
KHÁNH |
Du Lịch |
K24 PSU-DLK1 |
596 |
KHÁNH LY |
NTQ |
20 |
597 |
KHÁNH QUỲNH |
Du lịch |
Du lịch |
598 |
KHƯƠNG PHÙNG VÂN ANH |
Y |
K26YDR4 |
599 |
KIỆT |
CNTT |
K21TPM2 |
600 |
KIỀU HOÀNG CHÂU |
Viện nghiên cứu và đào tạo du lịch duy tân |
K25dlk16 |
601 |
KIỀU PHƯƠNG ANH |
Kế toán |
Kdn3 |
602 |
KIỀU THỊ LỆ DUNG |
Tiếng Trung |
K25NTQ12 |
603 |
KIỀU THỊ VẦY |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25Dll2 |
604 |
LA QUANG HÀO |
khoa tiếng trung |
k24ntq4 |
605 |
LẠI QUANG NHÂN |
Y |
K21 ydk 1 |
606 |
LẠI TẤN NAM |
Biên-Phiên dịch Anh |
K26 NAB3 |
607 |
LÂM HOÀNG PHONG |
Khoa Tiếng Trung |
NTQ2 |
608 |
LÂM HUYỀN CHI |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25PSU – DLK3 |
609 |
LÂM LÊ THẢO |
Khoa Tiếng Trung |
K25NTQ17 |
610 |
LÂM NGUYỄN THU THỦY |
Du lịch |
PSU DLK 17 |
611 |
LÂM THỊ CẨM TÀI |
Tiếng Trung |
NTQ14 |
612 |
LÂM THỊ KIM NGUYÊN |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
K25QTD1 |
613 |
LAM THI KIM YEN |
Quản trị kinh doanh |
K24QTH3 |
614 |
LÊ |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25DLK22 |
615 |
LÊ ÁNH NGỌC |
Quản trị kinh doanh |
K25QTD1 |
616 |
LÊ ANH TÀI |
Quản trị kinh doanh |
QTH3 |
617 |
LÊ ANH TÚ |
Khoa du lịch |
Psudlk17 |
618 |
LÊ BÁ TƯỜNG VI |
Tiếng trung |
K25NTQ17 |
619 |
LÊ BẢO HUÂN |
ADP |
K23 TROY DLK |
620 |
LÊ BẢO NGÂN |
Ngôn Ngữ Anh |
NAD3 |
621 |
LÊ BẢO TRÂN |
Khoa Ngoại Ngữ |
NTQ10 |
622 |
LÊ BÍCH PHƯƠNG |
tiếng Trung Quốc |
K25NTQ4 |
623 |
LÊ BÙI KHÁNH LINH |
Quản trị kinh doanh |
K25QTM1 |
624 |
LÊ CAO DUY |
Quản trị kinh doanh |
K25QNT2 |
625 |
LÊ CÁT GIA HUY |
Viện đào tạo và nghiên cứu du lịch |
K25 PSU – DLK 4 |
626 |
LÊ CÔNG MINH |
Đào tạo quốc tế |
k26cmu-tpm6 |
627 |
LÊ CÔNG NGUYÊN |
Khoa quản trị du lịch lữ hành |
K25 psu dll2 |
628 |
LÊ ĐANG HẠ |
Khoa Môi trường và Công nghệ Hoá |
K25CTP |
629 |
LÊ ĐĂNG HÙNG<
|