STTMã ngành TSNgành xét tuyểnTổ hợp thiChỉ tiêu dự kiến
1
7140209A |
SP Toán học |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
250 |
2 |
7140209B |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
15 |
3 |
7140209D |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
20 |
4 |
7140211A |
SP Vật lý |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
160 |
5 |
7140211B |
SP Vật lý |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
100 |
6 |
7140211C |
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
10 |
7 |
7140211D |
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
20 |
8 |
7140217C |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
200 |
9 |
7140217D |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
100 |
10 |
7140202A |
Giáo dục Tiểu học |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
94 |
11 |
7140202D |
Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng Anh |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
50 |
12 |
7140231 |
SP Tiếng Anh |
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01) |
40 |
13 |
7140210A |
SP Tin học |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
120 |
14 |
7140210B |
SP Tin học |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
50 |
15 |
7140212A |
SP Hoá học |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
330 |
16 |
7140212B |
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) |
Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) |
30 |
17 |
7140213B |
SP Sinh học |
Toán, Hoá học, SINH HỌC (B00) |
290 |
18 |
7140213D |
SP Sinh học |
Toán, Ngoại ngữ, SINH HỌC (D08,D32,D34) |
90 |
19 |
7140246A |
SP Công nghệ |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
120 |
20 |
7140246C |
SP Công nghệ |
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) |
80 |
21 |
7140218C |
SP Lịch sử |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
75 |
22 |
7140218D |
SP Lịch sử |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) |
15 |
23 |
7140219B |
SP Địa lý |
Toán, Ngữ văn, Địa (C04) |
60 |
24 |
7140219C |
SP Địa lý |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
100 |
25 |
7140204B |
Giáo dục công dân |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
40 |
26 |
7140204C |
Giáo dục công dân |
Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) |
40 |
27 |
7140205B |
Giáo dục chính trị |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
50 |
28 |
7140205C |
Giáo dục chính trị |
Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) |
50 |
29 |
7140203C |
Giáo dục Đặc biệt |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
70 |
30 |
7140203D |
Giáo dục Đặc biệt |
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
40 |
31 |
7140233D |
SP Tiếng Pháp |
Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ (D01,D02,D03) |
50 |
32 |
7140233C |
SP Tiếng Pháp |
Ngữ văn, NGOẠI NGỮ, Địa lý (D15,D42,D44) |
15 |
33 |
7140114C |
Quản lí giáo dục |
Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) |
18 |
34 |
7140114D |
Quản lí giáo dục |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
7 |
35 |
7140208C |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
100 |
36 |
7140208D |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
37 |
37 |
7460101B |
Toán học |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
40 |
38 |
7460101D |
Toán học |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
40 |
39 |
7229030C |
Văn học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
55 |
40 |
7229030D |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
35 |
41 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01) |
30 |
42 |
7440112A |
Hóa học |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
35 |
43 |
7440112B |
Hóa học |
Toán, Hoá học, Sinh học (B00) |
35 |
44 |
7420101B |
Sinh học |
Toán, Hoá học, SINH HỌC (B00) |
60 |
45 |
7420101D |
Sinh học |
Toán, Ngoại ngữ, SINH HỌC (D08,D32,D34) |
15 |
46 |
7480201A |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
100 |
47 |
7480201B |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
30 |
48 |
7310630C |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
60 |
49 |
7310630D |
Việt Nam học |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
40 |
50 |
7810103C |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
40 |
51 |
7810103D |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
60 |
52 |
7760103C |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
20 |
53 |
7760103D |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
20 |
54 |
7229001B |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
40 |
55 |
7229001C |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
50 |
56 |
7310201B |
Chính trị học |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
15 |
57 |
7310201C |
Chính trị học |
Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70) |
15 |
58 |
7310401C |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
50 |
59 |
7310401D |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
30 |
60 |
7310403C |
Tâm lý học giáo dục |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
30 |
61 |
7310403D |
Tâm lý học giáo dục |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
10 |
62 |
7760101C |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
45 |
63 |
7760101D |
Công tác xã hội |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
20 |