Lớp 1-2-3

Lớp 1

Lớp 2

Vở bài tập

Lớp 3

Vở bài tập

Đề thi

Lớp 4

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Lớp 5

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Lớp 6

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 7

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 8

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 9

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 10

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 11

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 12

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

IT

Ngữ pháp Tiếng Anh

Lập trình Java

Phát triển web

Lập trình C, C++, Python

Cơ sở dữ liệu

Đang xem: điểm chuẩn đại học kiến trúc 2015

*

Điểm chuẩn Đại họcMục lục Điểm chuẩn Đại học 2017Các tỉnh, thành phố lớnKhu vực Miền BắcKhu vực Miền TrungKhu vực Tây NguyênTỉnh Đăk Nông (không có trường nào)Khu vực Miền Nam
Điểm chuẩn trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng 2015

Xem thêm: Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 2020 Chính Xác

Trang trước
Trang sau

Điểm chuẩn Đại học năm 2015

Điểm chuẩn trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.

Xem thêm: Tập Tin: Logo Đại Học Kiến Trúc Tp Hcm, Trường Đại Học Kiến Trúc Thành Phố Hồ Chí Minh

Hệ Đại học

(*) Lưu ý: Vẽ mỹ thuật nhân 2, vẽ mỹ thuật khi chưa nhân hệ số ≥ 4.5

Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
D210403 Thiết kế đồ họa (*) 19
D210405 Thiết kế nội thất (*) 18
D220201 Ngôn ngữ Anh 20
D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 15
D340301 Kế toán 15
D340201 Tài chính – Ngân hàng 15
D340101 Quản trị kinh doanh 15
D580102 Kiến trúc (*) 19
D580105 Quy hoạch Vùng và đô thị (*) 18
D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) 15
D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu – Đường) 15
D580208 Kỹ thuật xây dựng 15
D580302 Quản lý Xây dựng 15

Hệ Cao đẳng

Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
C340301 Kế toán 12
C340201 Tài chính – Ngân hàng 12
C340101 Quản trị kinh doanh 12
C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp và Xây dựng Cầu – Đường) 12

CHỈ CÒN 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, thietbihopkhoi.com HỖ TRỢ DỊCH COVID

Tổng hợp các video dạy học từ các giáo viên giỏi nhất – CHỈ TỪ 399K tại khoahoc.thietbihopkhoi.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *