STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07 | 16 | |
2 | 52760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 15.5 | |
3 | 52580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 20 | |
4 | 52520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00; B00; D07 | 15 | |
5 | 52520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; D07 | 15 | |
6 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 16.5 | |
7 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.5 | |
8 | 52460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | 18 | |
9 | 52460101 | Toán học | A00; A01 | 18 | |
10 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 15 | |
11 | 52440217 | Địa lý tự nhiên | A00; B00; D07 | 15 | |
12 | 52440201 | Địa chất học | A00; B00; D07 | 15 | |
13 | 52440112 | Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
14 | 52440102 | Vật lý học | A00; A01 | 15 | |
15 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 17 | |
16 | 52420101 | Sinh học | A00; B00; D08 | 15 | |
17 | 52320101 | Báo chí | C00; D01; D15 | 17 | |
18 | 52310301 | Xã hội học | C00; D01; D14 | 15 | |
19 | 52220330 | Văn học | C00; D01; D14 | 15 | |
20 | 52220320 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 15 | |
21 | 52220310 | Lịch sử | C00; C19; D14 | 15 | |
22 | 52220301 | Triết học | A00; C00; C19; C20 | 15 | |
23 | 52220213 | Đông phương học | C00; C19; D14; D66 | 15 | |
24 | 52220104 | Hán Nôm | C00; D01; D14 | 15 |
DHT- Trường đại học khoa học(ĐH Huế)