Tên nhóm ngành Mã nhóm ngành Điểm chuẩn Tiêu chí phụ
Cơ điện tử KT11 27 25.80
TT11 25.5 24.85
Cơ khí – Động lực KT12 25.75 24.20
Nhiệt – Lạnh KT13 24.75 24.20
Vật liệu KT14 23.75 24.40
TT14 22.75 21.00
Điện tử – Viễn thông KT21 26.25 25.45
TT21 25.5 24.60
Công nghệ thông tin KT22 28.25 27.65
TT22 26.75 26.00
Toán – Tin KT23 25.75 24.30
Điện – Điều khiển và Tự động hóa KT24 27.25 26.85
TT24 26.25 24.90
Kỹ thuật y sinh TT25 25.25 23.55
Hóa – Sinh – Thực phẩm và Môi trường KT31 25 23.65
Kỹ thuật in KT32 21.25 21.15
Dệt-May KT41 24.5 23.20
Sư phạm kỹ thuật KT42 22.5 20.50
Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân KT5 23.25 22.40
Kinh tế – Quản lý KQ1 23 23.05
KQ2 24.25 23.15
KQ3 23.75 20.30
Ngôn ngữ Anh TA1 24.5 21.70
TA2 24.5 23.35
Cơ điện tử – ĐH Nagaoka (Nhật Bản) QT11 23.25 23.20
Điện tử -Viễn thông – ĐH Leibniz Hannover (Đức) QT12 22 21.95
Hệ thống thông tin – ĐH Grenoble (Pháp) QT13 20 19.90
Công nghệ thông tin – ĐH La Trobe (Úc) QT14 23.5 23.60
Công nghệ thông tin – ĐH Victoria (New Zealand) QT15 22 22.05
Quản trị kinh doanh – ĐH Victoria (New Zealand) QT21 21.25 21.25
Quản trị kinh doanh – ĐH Troy (Hoa Kỳ) QT31 21
Khoa học máy tính – ĐH Troy (Hoa Kỳ) QT32 21.25
Quản trị kinh doanh – ĐH Pierre Mendes France (Pháp) QT33 20.75
Quản lý hệ thống công nghiệp QT41 20

 

*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *