CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN – 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ – 4.5, 5 NĂM) |
STT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Số tín chỉ |
Khung chương trình đào tạo |
Ghi chú |
1 |
7480107 |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
123 |
Xem chi tiết |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm (Cơ chế đặc thù) |
122 |
Xem chi tiết |
|
3 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
150 |
Xem chi tiết |
|
4 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
150 |
Xem chi tiết |
|
5 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
150 |
Xem chi tiết |
|
6 |
7420202 |
Kỹ thuật sinh học |
150 |
Xem chi tiết |
|
7 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
122 |
Xem chi tiết |
|
8 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
138 |
Xem chi tiết |
|
9 |
7310108 |
Toán kinh tế |
120 |
Xem chi tiết |
|
10 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
150 |
Xem chi tiết |
|
11 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
150 |
Xem chi tiết |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
122 |
Xem chi tiết |
|
13 |
7310608 |
Đông phương học |
122 |
Xem chi tiết |
|
14 |
7220104 |
Hán Nôm |
122 |
Xem chi tiết |
|
15 |
7580101 |
Kiến trúc |
152 |
Xem chi tiết |
|
16 |
7229010 |
Lịch sử |
122 |
Xem chi tiết |
|
17 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
122 |
Xem chi tiết |
|
18 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
122 |
Xem chi tiết |
|
19 |
7229001 |
Triết học |
122 |
Xem chi tiết |
|
20 |
7229030 |
Văn học |
122 |
Xem chi tiết |
|
21 |
7320101 |
Báo chí |
122 |
Xem chi tiết |
|
22 |
7440112 |
Hóa học |
122 |
Xem chi tiết |
|
23 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
122 |
Xem chi tiết |
|
24 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
122 |
Xem chi tiết |
|
25 |
7760101 |
Công tác xã hội |
122 |
Xem chi tiết |
|
26 |
7310301 |
Xã hội học |
122 |
Xem chi tiết |
|
27 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
123 |
Xem chi tiết |
|
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN – 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ – 5 NĂM) -PHIÊN BẢN NĂM 2019(Áp dụng cho sinh viên Khóa 43) |
STT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Số tín chỉ |
Chuẩn đầu ra vàChương trình đào tạo |
Ghi chú |
1 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
122 |
Xem chi tiết |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm(Đào tạo theo cơ chế đặc thù) |
122 |
Xem chi tiết |
|
3 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
150 |
Xem chi tiết |
|
4 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
122 |
Xem chi tiết |
|
5 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
138 |
Xem chi tiết |
|
6 |
7310108 |
Toán kinh tế |
120 |
Xem chi tiết |
|
7 |
7420202 |
Kỹ thuật sinh học |
150 |
Xem chi tiết |
|
8 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
150 |
Xem chi tiết |
|
9 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
150 |
Xem chi tiết |
|
11 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
150 |
Xem chi tiết |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
150 |
Xem chi tiết |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
122 |
Xem chi tiết |
|
12 |
7310608 |
Đông phương học |
122 |
Xem chi tiết |
|
13 |
7220104 |
Hán Nôm |
122 |
Xem chi tiết |
|
14 |
7580101 |
Kiến trúc |
152 |
Xem chi tiết |
|
15 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
122 |
Xem chi tiết |
|
16 |
7229010 |
Lịch sử |
122 |
Xem chi tiết |
|
17 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
122 |
Xem chi tiết |
|
18 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
122 |
Xem chi tiết |
|
19 |
7229001 |
Triết học |
122 |
Xem chi tiết |
|
20 |
7229030 |
Văn học |
122 |
Xem chi tiết |
|
21 |
7440102 |
Vật lý |
122 |
Xem chi tiết |
|
22 |
7310301 |
Xã hội học |
122 |
Xem chi tiết |
|
23 |
7320101 |
Báo chí |
122 |
Xem chi tiết |
|
24 |
7440112 |
Hóa học |
122 |
Xem chi tiết |
|
25 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
122 |
Xem chi tiết |
|
26 |
7460101 |
Toán học |
122 |
Xem chi tiết |
|
27 |
7760101 |
Công tác xã hội |
122 |
Xem chi tiết |
|
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN – 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ – 5 NĂM) -PHIÊN BẢN NĂM 2018 (Áp dụng cho sinh viên Khóa 42) |
STT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Số tín chỉ |
Chương trình đào tạo |
Chuẩn đầu ra |
Ghi chú |
1 |
D460101 |
Toán học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
2 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
3 |
D440102 |
Vật lý học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
4 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
150 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
5 |
D440112 |
Hóa học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
6 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
7 |
D440201 |
Địa chất học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
8 |
D520501 |
Kỹ thuật địa chất |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
9 |
D520503 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
10 |
D440217 |
Địa lý tự nhiên |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
11 |
D420101 |
Sinh học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
12 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
152 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
13 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
14 |
D580102 |
Kiến trúc |
152 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
15 |
D220330 |
Văn học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
16 |
D220320 |
Ngôn ngữ học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
17 |
D220104 |
Hán – Nôm |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
18 |
D320101 |
Báo chí |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
19 |
D220310 |
Lịch sử |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
20 |
D220213 |
Đông phương học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
21 |
D760101 |
Công tác xã hội |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
22 |
D310301 |
Xã hội học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
23 |
D220301 |
Triết học |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
24 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
122 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN – 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ – 5 NĂM) – PHIÊN BẢN NĂM 2016(Áp dụng cho sinh viên Khóa 40, 41)
|
STT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Số tín chỉ |
Chương trình đào tạo |
Chuẩn đầu ra |
|
1 |
D460101 |
Toán học |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
2 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
3 |
D440102 |
Vật lý học |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
4 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
150 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
5 |
D440112 |
Hóa học |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
6 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
7 |
D440201 |
Địa chất học |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
8 |
D520501 |
Kỹ thuật địa chất |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
9 |
D520503 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
10 |
D440217 |
Địa lý tự nhiên |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
11 |
D420101 |
Sinh học |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
12 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
150 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
|
13 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
120 |
Xem chi tiết |
Xem chi tiết |