II. THÔNG TIN TUYỂN SINH CÁC NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT |
Tên ngành/Chương trình đào tạo |
Mã ngành |
Mã tổ hợp bài thi/môn thi tốt nghiệp THPT |
Chỉ tiêu 2021 |
|
KQ thi THPT 2021 |
Phương thức khác |
||||
1 |
Báo chí |
QHX01 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
55 |
15 |
2 |
Báo chí* (CTĐT CLC) |
QHX40 |
A01,C00,D01,D78 |
30 |
5 |
3 |
Chính trị học |
QHX02 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
40 |
5 |
4 |
Công tác xã hội |
QHX03 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
50 |
10 |
5 |
Đông Nam Á học |
QHX04 |
A01,D01,D78 |
33 |
7 |
6 |
Đông phương học |
QHX05 |
C00,D01,D04,D78,D83 |
50 |
10 |
7 |
Hàn Quốc học |
QHX26 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
40 |
10 |
8 |
Hán Nôm |
QHX06 |
C00,D01,D04,D78,D83 |
25 |
5 |
9 |
Khoa học quản lý |
QHX07 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
50 |
15 |
10 |
Khoa học quản lý* (CTĐT CLC) |
QHX41 |
A01,C00,D01,D78 |
30 |
5 |
11 |
Lịch sử |
QHX08 |
C00,D01,D04,D78,D83 |
45 |
10 |
12 |
Lưu trữ học |
QHX09 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
40 |
5 |
13 |
Ngôn ngữ học |
QHX10 |
C00,D01,D04,D78,D83 |
45 |
10 |
14 |
Nhân học |
QHX11 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
40 |
5 |
15 |
Nhật Bản học |
QHX12 |
D01,D06,D78 |
40 |
10 |
16 |
Quan hệ công chúng |
QHX13 |
C00,D01,D04,D78,D83 |
55 |
10 |
17 |
Quản lý thông tin |
QHX14 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
42 |
8 |
18 |
Quản lý thông tin* (CTĐT CLC) |
QHX42 |
A01,C00,D01,D78 |
30 |
5 |
19 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
QHX15 |
A01,D01,D78 |
60 |
15 |
20 |
Quản trị khách sạn |
QHX16 |
A01,D01,D78 |
55 |
15 |
21 |
Quản trị văn phòng |
QHX17 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
60 |
10 |
22 |
Quốc tế học |
QHX18 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
55 |
15 |
23 |
Quốc tế học* (CTĐT CLC) |
QHX43 |
A01,C00,D01,D78 |
30 |
5 |
24 |
Tâm lý học |
QHX19 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
65 |
15 |
25 |
Thông tin – Thư viện |
QHX20 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
40 |
5 |
26 |
Tôn giáo học |
QHX21 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
40 |
5 |
27 |
Triết học |
QHX22 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
40 |
5 |
28 |
Văn hóa học |
QHX27 |
C00,D01,D04,D78,D83 |
40 |
5 |
29 |
Văn học |
QHX23 |
C00,D01,D04,D78,D83 |
55 |
10 |
30 |
Việt Nam học |
QHX24 |
C00,D01,D04,D78,D83 |
50 |
10 |
31 |
Xã hội học |
QHX25 |
A01,C00,D01,D04,D78,D83 |
45 |
10 |
Tổng cộng: 1.650 |
1.375 |
275 |