1 | GVC.ThS. Lê Thị Thu Thủy | Phó trưởng Bộ môn | 2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | TOEFL-ITP 513 | ||
2 | PGS.TS. Nguyễn Đăng Hòe | ||||||
3 | ThS. Dương Quốc Khánh | 2008, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam | 2011, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam | TOEFL-ITP 487 | |||
4 | ThS. Nguyễn Ngọc Hà | 2009, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam | 2012, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam | TOEFL-ITP 480 | |||
5 | ThS. Vũ Đức Vương | 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | TOEFL-ITP 490 | |||
6 | ThS. Ngô Văn An | 2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | TOEFL-ITP 460 | |||
7 | ThS. Nguyễn Hữu Chinh | 2009, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2012, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | TOEFL-ITP 467 | |||
8 | TS. Ngô Ngọc Vũ | 2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2019, Đại học khoa học ứng dụng Quốc gia Cao Hùng, Đài Loan | TOEFL-ITP 500 | ||
9 | Nguyễn Hữu Thắng | ||||||
10 | KS. Ngô Trọng Hoàn | ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | |||||
11 | TS. Nguyễn Đăng Hào | Giám đốc | ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | Đại học Lorraine, Cộng hòa Pháp | ||
12 | PGS.TS. Phạm Thành Long | Trưởng phòng | 2000, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | TOEFL-ITP 487 |
Đang xem: Bộ môn cơ điện tử đại học bách khoa
Xem thêm: Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn Tp Hcm, Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn
Xem thêm: Khoa Kinh Tế Đại Học Quốc Gia Tphcm, Đại Học Kinh Tế
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP THÁI NGUYÊN