STT |
Tên giá Phẫu thuật – Thủ thuật |
Giá DV |
1 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
16,000,000 |
2 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
17,000,000 |
3 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
18,000,000 |
4 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
19,000,000 |
5 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
16,500,000 |
6 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
17,500,000 |
7 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
17,000,000 |
8 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
18,000,000 |
9 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
17,500,000 |
10 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
18,500,000 |
11 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
17,000,000 |
12 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
18,000,000 |
13 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
17,500,000 |
14 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
18,500,000 |
15 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
17,500,000 |
16 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
18,500,000 |
17 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
17,500,000 |
18 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
18,500,000 |
19 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
16,500,000 |
20 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) |
17,500,000 |
21 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
14,400,000 |
22 |
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não |
22,800,000 |
23 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
13,000,000 |
24 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
19,500,000 |
25 |
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ |
18,100,000 |
26 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
15,100,000 |
27 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
11,500,000 |
28 |
Bơm rửa khoang não thất |
10,700,000 |
29 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ – ổ bụng |
15,600,000 |
30 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
15,200,000 |
31 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
14,100,000 |
32 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ |
13,600,000 |
33 |
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ |
20,200,000 |
34 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
15,500,000 |
35 |
Khoan sọ thăm dò |
16,700,000 |
36 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ |
19,300,000 |
37 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng |
18,600,000 |
38 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng |
19,300,000 |
39 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não |
19,300,000 |
40 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ |
24,800,000 |
41 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
15,000,000 |
42 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
9,500,000 |
43 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
5,000,000 |
44 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
9,900,000 |
45 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (qua ngã niệu đạo) |
11,100,000 |
46 |
Tán sỏi thận qua da |
12,100,000 |
47 |
Mở rộng lỗ sáo (phòng mổ) |
4,500,000 |
48 |
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng |
7,800,000 |
49 |
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang |
17,400,000 |
50 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
8,800,000 |
51 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
10,400,000 |
52 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
5,800,000 |
53 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) (phòng mổ) |
8,400,000 |
54 |
Khâu da bìu |
5,200,000 |
55 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
2,800,000 |
56 |
Tán sỏi qua nội soi sỏi thận |
10,600,000 |
57 |
Phẫu thuật Bắc cầu động mạch vành (gói 1) |
41,500,000 |
58 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ (Phẫu thuật Bentall) (gói 1) |
51,300,000 |
59 |
Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ trái (gói 1) |
34,500,000 |
60 |
Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ phải (gói 1) |
34,500,000 |
61 |
Phẫu thuật vá thông liên nhĩ (gói 1) |
34,500,000 |
62 |
Phẫu thuật vá thông liên thất (gói 1) |
32,800,000 |
63 |
Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải (gói 1) |
34,700,000 |
64 |
Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải (gói 1) |
34,700,000 |
65 |
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để thân chung động mạch (gói 1) |
47,900,000 |
66 |
Phẫu thuật Tạo hình eo động mạch chủ (gói 1) |
20,500,000 |
67 |
Phẫu thuật Tạo hình phình xoang Valsava (gói 1) |
32,800,000 |
68 |
Phẫu thuật Tạo hình tim 1 thất (Phẫu thuật Fontan) (gói 1) |
47,900,000 |
69 |
Phẫu thuật Thắt đường dò động mạch vành (Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể) (gói 1) |
34,700,000 |
70 |
Phẫu thuật Thay động mạch chủ ngực lên (gói 1) |
34,500,000 |
71 |
Phẫu thuật thay gốc động mạch chủ (Phẫu thuật Tiron David) (gói 1) |
41,500,000 |
72 |
Bơm bóng đối xung động mạch chủ (contre pulsation) |
9,000,000 |
73 |
Chọc dò màng tim |
600,000 |
74 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
24,800,000 |
75 |
Phẫu thuật cắt lồi xương vòm miệng |
5,000,000 |
76 |
Phẫu thuật lấy dị vật nông vùng hàm mặt |
6,000,000 |
77 |
Phẫu thuật lấy dị vật sâu vùng hàm mặt |
12,000,000 |
78 |
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) |
6,000,000 |
79 |
Phẫu thuật lấy nẹp vít hàm dưới |
5,000,000 |
80 |
Phẫu thuật lấy nẹp vít xương gò má |
6,000,000 |
81 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
13,000,000 |
82 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên (đơn) |
8,000,000 |
83 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên (toàn bộ) |
8,000,000 |
84 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên (đơn) |
5,000,000 |
85 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên (toàn bộ) |
6,000,000 |
86 |
Phẫu thuật tạo hình thắng lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản ) |
5,400,000 |
87 |
Phẫu thuật tạo hình thắng má bám thấp (gây mê nội khí quản ) |
5,400,000 |
88 |
Phẫu thuật tạo hình thắng môi bám thấp (gây mê nội khí quản ) |
5,800,000 |
89 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài trên 10 cm, tổn thương mạch máu, thần kinh, tuyến |
5,500,000 |
90 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt |
3,500,000 |
91 |
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng |
23,700,000 |
92 |
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt 5 cm (phức tạp) |
3,000,000 |
94 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
3,000,000 |
95 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
1,000,000 |
96 |
Chích apxe viêm nha chu |
400,000 |
97 |
Chích áp xe lợi |
700,000 |
98 |
Chỉnh hình tháo lắp đơn giản |
1,500,000 |
99 |
Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 01 hàm |
5,000,000 |
100 |
Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 02 hàm |
10,000,000 |
101 |
Chụp cằm |
8,000,000 |
102 |
Chụp mặt (face mask) |
8,000,000 |
103 |
Chụp thép |
1,000,000 |
104 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
2,000,000 |
105 |
Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp, hoặc bằng máng, có một đường gãy |
3,500,000 |
106 |
Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung (01 hàm) |
4,000,000 |
107 |
Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung (02 hàm) |
7,000,000 |
108 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
400,000 |
109 |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |
5,000,000 |
110 |
Dán lại mắc cài kim loại bị mất |
400,000 |
111 |
Dán lại mắc cài kim loại thế hệ mới bị mất |
600,000 |
112 |
Dán lại mắc cài sứ bị mất |
500,000 |
113 |
Dán lại mắc cài sứ thế hệ mới bị mất |
1,200,000 |
114 |
Điều chỉnh cắn khít |
1,300,000 |
115 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
600,000 |
116 |
Điều trị tuỷ lại (01 chân răng) |
1,500,000 |
117 |
Điều trị tuỷ lại (nhiều chân răng) |
1,800,000 |
118 |
Điều trị tủy răng số 4, 5 |
1,200,000 |
119 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
1,300,000 |
120 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
1,000,000 |
121 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
1,500,000 |
122 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
800,000 |
123 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
1,000,000 |
124 |
Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến nhiều lần |
3,000,000 |
125 |
Gắn lại khâu bị mất |
300,000 |
126 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ |
2,800,000 |
127 |
Nhổ răng mọc lệch lạc chỗ dưới lợi (Có khâu) |
2,500,000 |
128 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
1,200,000 |
129 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
2,600,000 |
130 |
Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương |
2,500,000 |
131 |
Nhổ răng sữa, chân răng sữa |
200,000 |
132 |
Nhổ răng vĩnh viễn khó (Có khâu) |
1,300,000 |
133 |
Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân |
650,000 |
134 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
400,000 |
135 |
Nhổ răng vĩnh viễn và chân |
650,000 |
136 |
Nhựa hoá trùng hợp (vá 01 hàm gãy) |
600,000 |
137 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
8,000,000 |
138 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn gây mê |
8,100,000 |
139 |
Nhổ răng đơn giản |
1,200,000 |
140 |
Nhổ răng khó |
2,500,000 |
141 |
Răng sâu ngà |
300,000 |
142 |
Răng sứ (không kim loại)/1 đơn vị |
5,500,000 |
143 |
Răng sứ (kim loại)/1 đơn vị |
1,500,000 |
144 |
Răng sứ (titan)/ 1 đơn vị |
2,500,000 |
145 |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
900,000 |
146 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
2,000,000 |
147 |
Bóc nang âm đạo tầng sinh m&ocirocirc;n, nhân chorion âm đạo |
5,000,000 |
148 |
Cắt cụt cổ tử cung |
4,300,000 |
149 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
10,300,000 |
150 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,935,000 |
151 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
8,800,000 |
152 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
16,100,000 |
153 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
16,200,000 |
154 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
7,200,000 |
155 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
10,600,000 |
156 |
Cắt u thành âm đạo |
3,600,000 |
157 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
9,600,000 |
158 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
11,100,000 |
159 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
17,800,000 |
160 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
11,600,000 |
161 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
11,800,000 |
162 |
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái |
6,000,000 |
163 |
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải |
6,000,000 |
164 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
800,000 |
165 |
Lấy vòng kín hoặc vòng T mất dây (lấy dụng cụ tránh thai khó) |
2,300,000 |
166 |
Lấy vòng tránh thai có dây |
410,000 |
167 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
3,900,000 |
168 |
Phẫu thuật Sửa thành trước âm đạo |
4,700,000 |
169 |
Phẫu thuật Sửa thành trước và thành sau âm đạo |
6,200,000 |
170 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
400,000 |
171 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
172 |
Soi cổ tử cung |
340,000 |
173 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
2,000,000 |
174 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
4,400,000 |
175 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
1,000,000 |
176 |
Rửa âm đạo |
70,000 |
177 |
Rạch nang tuyến Bartholin |
850,000 |
178 |
Khâu vòng cổ tử cung |
4,400,000 |
179 |
Vá nhĩ đơn thuần |
10,000,000 |
180 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần |
15,500,000 |
181 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
15,500,000 |
182 |
Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống |
25,300,000 |
183 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
14,500,000 |
184 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
10,200,000 |
185 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
7,000,000 |
186 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
30,300,000 |
187 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa |
11,100,000 |
188 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn dưới |
11,000,000 |
189 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, lấy dị vật |
11,100,000 |
190 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng |
11,100,000 |
191 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn dưới |
11,000,000 |
192 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn giữa |
11,100,000 |
193 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình vách ngăn mũi |
11,000,000 |
194 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn giữa |
11,100,000 |
195 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
11,100,000 |
196 |
Mổ dò khe mang các loại |
13,000,000 |
197 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
19,600,000 |
198 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
16,900,000 |
199 |
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII |
23,800,000 |
200 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
15,200,000 |
201 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
15,200,000 |
202 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
13,600,000 |
203 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
13,800,000 |
204 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
13,000,000 |
205 |
Tạo hình ống tai ngoài phần xương |
14,800,000 |
206 |
Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ |
19,400,000 |
207 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
16,900,000 |
208 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/ gây mê) |
11,100,000 |
209 |
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
16,100,000 |
210 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
13,800,000 |
211 |
Chăm sóc mũi |
135,000 |
212 |
Chăm sóc tai |
110,000 |
213 |
Rửa tai |
100,000 |
214 |
Xông mũi |
120,000 |
215 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
120,000 |
216 |
Nội soi chọc thông xoang trán (gây tê) |
400,000 |
217 |
Nội soi chọc thông xoang bướm (gây tê) |
400,000 |
218 |
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần |
20,200,000 |
219 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
6,600,000 |
220 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc |
19,800,000 |
221 |
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói |
27,200,000 |
222 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm |
7,800,000 |
223 |
Ghép da dị loại độc lập |
10,200,000 |
224 |
Hút mỡ bụng toàn phần |
26,000,000 |
225 |
Hút mỡ vùng cằm |
12,900,000 |
226 |
Hút mỡ đùi |
18,800,000 |
227 |
Hút mỡ vùng cánh tay |
16,700,000 |
228 |
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng (lấy túi ngực) |
13,100,000 |
229 |
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng |
14,800,000 |
230 |
Phẫu thuật tai vểnh |
13,500,000 |
231 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
13,000,000 |
232 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
13,900,000 |
233 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi (đơn giản) |
11,400,000 |
234 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
13,900,000 |
235 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
9,800,000 |
236 |
Phẫu thuật độn cằm |
13,500,000 |
237 |
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông |
26,900,000 |
238 |
Ghép da tự do trên diện hẹp |
11,600,000 |
239 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
11,100,000 |
240 |
Phẫu thuật Nâng chân mày 2 bên |
6,700,000 |
241 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (BysulHàn Quốc) |
12,400,000 |
242 |
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi gel 2 bên) |
27,300,000 |
243 |
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi nhân tạo 1 bên) |
18,200,000 |
244 |
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi nhân tạo 2 bên) |
27,300,000 |
245 |
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi nước biển 2 bên) |
27,300,000 |
246 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (silicon mềm) |
12,400,000 |
247 |
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân |
12,000,000 |
248 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (silicon mềm có bọc cân cơ thái dương) |
15,300,000 |
249 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) |
14,900,000 |
250 |
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII |
20,000,000 |
251 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
5,200,000 |
252 |
Phẫu thuật Sửa chữa sau phẫu thuật |
7,200,000 |
253 |
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ |
6,100,000 |
254 |
Phẫu thuật Sửa quầng vú |
12,800,000 |
255 |
Phẫu thuật Tái tạo dương vật |
28,100,000 |
256 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp |
20,600,000 |
257 |
Phẫu thuật Tạo lúm đồng tiền 1 bên |
9,200,000 |
258 |
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú |
11,300,000 |
259 |
Phẫu thuật Treo mô dưới gò má 1 bên |
10,200,000 |
260 |
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
18,900,000 |
261 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
9,700,000 |
262 |
Thu nhỏ đầu ngực |
11,200,000 |
263 |
Phẫu thuật thu gọn môi dày |
9,300,000 |
264 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (1 bên) |
24,100,000 |
265 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (2 bên) |
40,400,000 |
266 |
Thu nhỏ quầng ngực |
12,200,000 |
267 |
Săm 1 môi |
1,500,000 |
268 |
Săm lông mày 1 bên |
2,000,000 |
269 |
Săm mi mắt 1 bên |
700,000 |
270 |
Săm quầng vú 1 bên |
2,000,000 |
271 |
Tẩy mồ hôi chân bằng Botox |
4,200,000 |
272 |
Tẩy mồ hôi nách bằng Dysport |
5,250,000 |
273 |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (vùng bụng: lần 1) |
2,350,000 |
274 |
Tái tạo da mặt bằng Laser (1 lần) |
1,000,000 |
275 |
ánh sáng xanh trị liệu |
320,000 |
276 |
Chăm sóc da đơn giản |
300,000 |
277 |
Mát xa mặt |
300,000 |
278 |
Chích Botox xóa nhăn mũi |
2,000,000 |
279 |
Chích giảm tiết mồ hôi tay bằng Botox/1 bên |
4,700,000 |
280 |
Tẩy mồ hôi nách bằng Botox một bên |
4,700,000 |
281 |
Phá nốt ruồi |
390,000 |
282 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
29,900,000 |
283 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
10,600,000 |
284 |
Cắt u vú lành tính |
6,700,000 |
285 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
12,700,000 |
286 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
27,100,000 |
287 |
Phẫu thuật Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét |
13,400,000 |
288 |
Cắt dạ dày hình chêm |
12,700,000 |
289 |
Phẫu thuật Cắt dạ dày sau nối vị tràng |
18,300,000 |
290 |
Phẫu thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại |
18,300,000 |
291 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
13,000,000 |
292 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
15,900,000 |
293 |
Cắt phân thuỳ gan |
20,300,000 |
294 |
Phẫu thuật Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
17,500,000 |
295 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) |
27,000,000 |
296 |
Cắt gan phải |
20,300,000 |
297 |
Cắt gan trái |
20,300,000 |
298 |
Phẫu thuật Cắt giảm tuyến giáp trong bệnh Basedow |
12,100,000 |
299 |
Cắt khối tá tụy |
34,000,000 |
300 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
13,800,000 |
301 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
12,700,000 |
302 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
12,700,000 |
303 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
11,900,000 |
304 |
Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật |
12,000,000 |
305 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
15,100,000 |
306 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
8,300,000 |
307 |
Phẫu thuật nội soi Mở ống mật chủ thám sát. |
11,600,000 |
308 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang |
12,700,000 |
309 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
9,300,000 |
310 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
10,000,000 |
311 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch rốn gan |
12,100,000 |
312 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen |
15,400,000 |
313 |
Nối túi mật – hỗng tràng |
11,700,000 |
314 |
Nối vị tràng |
9,000,000 |
315 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
10,000,000 |
316 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
11,600,000 |
317 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
8,500,000 |
318 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
8,500,000 |
319 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
9,100,000 |
320 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
8,500,000 |
321 |
Phẫu thuật Puestow – Gillesby |
11,200,000 |
322 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
8,400,000 |
323 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
8,400,000 |
324 |
Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật |
12,900,000 |
325 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor |
15,400,000 |
326 |
Tháo xoắn ruột non |
9,700,000 |
327 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
9,300,000 |
328 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
27,000,000 |
329 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
10,500,000 |
330 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị rốn và khe hở thành bụng (mổ nội soi) |
12,400,000 |
331 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
8,400,000 |
332 |
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng |
7,600,000 |
333 |
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
10,500,000 |
334 |
Dẫn lưu áp xe trung thất |
11,200,000 |
335 |
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do ung thư |
12,300,000 |
336 |
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do áp xe |
12,300,000 |
337 |
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do xơ lách |
12,300,000 |
338 |
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do huyết tán |
12,300,000 |
339 |
Cắt đại tràng trái nối ngay |
13,000,000 |
340 |
Cắt đại tràng phải nối ngay |
13,000,000 |
341 |
Lấy u phúc mạc |
12,200,000 |
342 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
8,400,000 |
343 |
Chọc hút nang tuyến giáp |
300,000 |
344 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
12,400,000 |
345 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
10,000,000 |
346 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) (lấy sỏi) |
7,600,000 |
347 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) (lấy giun) |
7,600,000 |
348 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) (lấy dị vật) |
7,600,000 |
349 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
8,200,000 |
350 |
Phẫu thuật Cắt cơ cân gan chân |
7,100,000 |
351 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
10,600,000 |
352 |
Phẫu thuật lấy tế bào gốc từ mô mỡ bụng hoặc tủy xương |
7,400,000 |
353 |
Phẫu thuật Nối gân duỗi (một gân) |
7,700,000 |
354 |
Phẫu thuật Nối gân duỗi (nhiều gân) |
8,700,000 |
355 |
Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp (một gân) |
7,700,000 |
356 |
Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp (nhiều gân) |
8,700,000 |
357 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
9,000,000 |
358 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời |
16,300,000 |
359 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân |
11,300,000 |
360 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối + bơm tế bào gốc |
14,700,000 |
361 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
14,700,000 |
362 |
Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay (có kết hợp xương) |
10,000,000 |
363 |
Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay (không kết hợp xương) |
10,000,000 |
364 |
Tháo khớp háng |
8,500,000 |
365 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
9,500,000 |
366 |
Cắt cụt cẳng chân (phải) |
7,200,000 |
367 |
Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay trái |
8,300,000 |
368 |
Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay phải |
8,300,000 |
369 |
Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay trái |
8,300,000 |
370 |
Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay phải |
8,300,000 |
371 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (trái) |
8,500,000 |
372 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (phải) |
8,500,000 |
373 |
Cắt đoạn khớp khuỷu (trái) |
8,300,000 |
374 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay (tính 1 ngón) |
6,100,000 |
375 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón chân (tính 1 ngón) |
6,100,000 |
376 |
Phẫu thuật cắt cụt ngón tay (tính 1 ngón) |
7,300,000 |
377 |
Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón) |
7,300,000 |
378 |
Phẫu thuật Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi trên một bên |
8,000,000 |
379 |
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh |
17,600,000 |
380 |
Phẫu thuật Cắt màng phổi |
7,800,000 |
381 |
PTNS cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm |
12,900,000 |
382 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
8,100,000 |
383 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ± sinh thiết |
11,300,000 |
384 |
Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ |
15,100,000 |
385 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
10,000,000 |
386 |
Phẫu thuật cắt u máu vùng phức tạp, khó |
9,600,000 |
387 |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim |
9,600,000 |
388 |
Mở ngực thăm dò |
9,700,000 |
389 |
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) |
11,900,000 |
390 |
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh |
11,900,000 |
391 |
Chọc hút khí màng phổi |
2,200,000 |
392 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
3,200,000 |
393 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
6,000,000 |
394 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
7,600,000 |
395 |
Lấy dị vật nội nhãn |
5,600,000 |
396 |
Lấy dị vật tiền phòng |
6,100,000 |
397 |
Cắt bỏ túi lệ |
5,500,000 |
398 |
Cắt cơ Muller |
6,500,000 |
399 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
4,500,000 |
400 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
5,100,000 |
401 |
Phẫu thuật quặm (3 mi) |
5,900,000 |
402 |
Mổ quặm bẩm sinh (1 mắt) |
5,100,000 |
403 |
Mổ quặm bẩm sinh (2 mắt) |
6,500,000 |
404 |
Phẫu thuật quặm (4 mi) |
5,900,000 |
405 |
Phẫu thuật quặm (2 mi) |
4,900,000 |
406 |
Phẫu thuật quặm (1 mi) |
4,600,000 |
407 |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
7,000,000 |
408 |
Cắt u kết mạc không vá (u bạch mạch) |
5,100,000 |
409 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ |
5,100,000 |
410 |
Phẫu thuật Epicanthus |
6,400,000 |
411 |
Phẫu thuật Khoét bỏ nhãn cầu |
5,600,000 |
412 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
7,300,000 |
413 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
4,200,000 |
414 |
Phẫu thuật mộng kép một mắt |
5,000,000 |
415 |
Phẫu thuật Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
4,500,000 |
416 |
Khâu da mi |
3,600,000 |
417 |
Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên người bệnh già, có bệnh tim mạch |
8,900,000 |
418 |
Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên trẻ quá nhỏ có bệnh tim mạch |
10,000,000 |
419 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, khâu giác mạc, cũng mạc |
2,900,000 |
420 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
4,400,000 |
421 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
6,100,000 |
422 |
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng |
4,400,000 |
423 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
6,100,000 |
424 |
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) |
5,100,000 |
425 |
Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele |
5,500,000 |
426 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
4,500,000 |
427 |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) |
6,300,000 |
428 |
Phẫu thuật Tạo hình cơ nâng hậu môn |
6,300,000 |
429 |
Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn |
6,300,000 |
430 |
Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn |
5,500,000 |