STT Chỉ danh Giá DV
1 Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 6 giờ) 1,000,000
2 Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 12 giờ) 1,400,000
3 Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 18 giờ) 1,700,000
4 Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 24 giờ) 2,000,000
5 Khám bệnh lâm sàng 150,000
6 Khám chức năng hô hấp 150,000
7 Khám da liễu 150,000
8 Khám hậu môn-trực tràng 150,000
9 Khám hình ảnh học can thiệp 150,000
10 Khám mắt 150,000
11 Khám nam khoa 150,000
12 Khám Tiết niệu 150,000
13 Khám nội tiết 150,000
14 Khám phổi 150,000
15 Khám phụ khoa 150,000
16 Khám răng hàm mặt 150,000
17 Khám tai mũi họng 150,000
18 Khám thần kinh 150,000
19 Khám tiêu hoá – gan mật 150,000
20 Khám tim mạch 150,000
21 Khám tuyến vú 150,000
22 Khám viêm gan 150,000
23 Khám xương khớp 150,000
24 Khám dị ứng – miễn dịch lâm sàng 150,000
25 Khám lão khoa 150,000
26 Khám lồng ngực 150,000
27 Khám mạch máu 150,000
28 Khám tạo hình 150,000
29 Khám hóa trị 150,000
30 Khám tâm thần kinh 250,000
31 Khám u gan 150,000
32 Khám y học hạt nhân 150,000
33 Khám bệnh nhân Đài Loan 400,000
34 Khám tiền mê 150,000
Khu A
1 Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày) 2,500,000
2 Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ) 104,000
3 Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày) 2,400,000
4 Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ) 100,000
5 Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày) 2,300,000
6 Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ) 96,000
7 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày) 1,900,000
8 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ) 79,000
9 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày) 1,800,000
10 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ) 75,000
11 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày) 1,600,000
12 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ) 67,000
13 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày) 1,500,000
14 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ) 63,000
15 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) (ngày) 1,800,000
16 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) (giờ) 75,000
17 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày) 1,400,000
18 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ) 58,000
19 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày) 1,200,000
20 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ) 50,000
21 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) (ngày) 1,800,000
22 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) (giờ) 75,000
23 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày) 1,500,000
24 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ) 63,000
25 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày) 1,300,000
26 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ) 54,000
27 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày) 1,200,000
28 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ) 50,000
29 Giường Phòng Hồi sức (HS Ngoại Thần kinh, HS Tim) (ngày) 1,800,000
30 Giường Phòng Hồi sức (HS Ngoại Thần kinh, HS Tim) (giờ) 75,000
31 Giường Phòng Hồi sức – Hồi sức tích cực (ngày) 1,800,000
32 Giường Phòng Hồi sức – Hồi sức tích cực (giờ) 75,000
33 Giường Phòng Hồi sức – Đơn vị Hồi sức sau ghép tạng (ngày) 2,200,000
34 Giường Phòng Hồi sức – Đơn vị Hồi sức sau ghép tạng (giờ) 92,000
35 Giường khoa cấp cứu (ngày) 1,000,000
36 Giường khoa cấp cứu (giờ) 42,000
37 Băng ca (chăm sóc cấp 1) (ngày) 1,000,000
38 Băng ca (chăm sóc cấp 1) (giờ) 42,000
39 Băng ca (chăm sóc cấp 2) (ngày) 900,000
40 Băng ca (chăm sóc cấp 2) (giờ) 38,000
41 Băng ca (chăm sóc cấp 3) (ngày) 800,000
42 Băng ca (chăm sóc cấp 3) (giờ) 33,000
Khu B
1 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày) 1,000,000
2 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ) 42,000
3 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày) 900,000
4 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ) 38,000
5 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày) 800,000
6 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ) 33,000
7 Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày) 900,000
8 Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ) 38,000
9 Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày) 700,000
10 Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ) 29,000
11 Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày) 600,000
12 Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ) 25,000
13 Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày) 800,000
14 Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ) 33,000
15 Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày) 600,000
16 Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ) 25,000
17 Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày) 500,000
18 Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ) 21,000
19 Phòng 2 giường Khoa Phụ sản (ngày) 1,200,000
20 Phòng 2 giường Khoa Phụ sản (giờ) 50,000
21 Giường Khoa Phụ sản Lầu 4B (ngày) 1,200,000
22 Giường Khoa Phụ sản Lầu 4B (giờ) 50,000
STT Tên giá Phẫu thuật – Thủ thuật Giá DV
1 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 16,000,000
2 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 17,000,000
3 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 18,000,000
4 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 19,000,000
5 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 16,500,000
6 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 17,500,000
7 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 17,000,000
8 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 18,000,000
9 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 17,500,000
10 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 18,500,000
11 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 17,000,000
12 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 18,000,000
13 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 17,500,000
14 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 18,500,000
15 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 17,500,000
16 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 18,500,000
17 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 17,500,000
18 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 18,500,000
19 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 16,500,000
20 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh) 17,500,000
21 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 14,400,000
22 Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não 22,800,000
23 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 13,000,000
24 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 19,500,000
25 Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ 18,100,000
26 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 15,100,000
27 Phẫu thuật viêm xương sọ 11,500,000
28 Bơm rửa khoang não thất 10,700,000
29 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ – ổ bụng 15,600,000
30 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 15,200,000
31 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 14,100,000
32 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ 13,600,000
33 Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ 20,200,000
34 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 15,500,000
35 Khoan sọ thăm dò 16,700,000
36 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ 19,300,000
37 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng 18,600,000
38 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng 19,300,000
39 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não 19,300,000
40 Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ 24,800,000
41 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 15,000,000
42 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 9,500,000
43 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản 5,000,000
44 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 9,900,000
45 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (qua ngã niệu đạo) 11,100,000
46 Tán sỏi thận qua da 12,100,000
47 Mở rộng lỗ sáo (phòng mổ) 4,500,000
48 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 7,800,000
49 Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang 17,400,000
50 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 8,800,000
51 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 10,400,000
52 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 5,800,000
53 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) (phòng mổ) 8,400,000
54 Khâu da bìu 5,200,000
55 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 2,800,000
56 Tán sỏi qua nội soi sỏi thận 10,600,000
57 Phẫu thuật Bắc cầu động mạch vành (gói 1) 41,500,000
58 Phẫu thuật thay động mạch chủ (Phẫu thuật Bentall) (gói 1) 51,300,000
59 Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ trái (gói 1) 34,500,000
60 Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ phải (gói 1) 34,500,000
61 Phẫu thuật vá thông liên nhĩ (gói 1) 34,500,000
62 Phẫu thuật vá thông liên thất (gói 1) 32,800,000
63 Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải (gói 1) 34,700,000
64 Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải (gói 1) 34,700,000
65 Phẫu thuật Sửa chữa triệt để thân chung động mạch (gói 1) 47,900,000
66 Phẫu thuật Tạo hình eo động mạch chủ (gói 1) 20,500,000
67 Phẫu thuật Tạo hình phình xoang Valsava (gói 1) 32,800,000
68 Phẫu thuật Tạo hình tim 1 thất (Phẫu thuật Fontan) (gói 1) 47,900,000
69 Phẫu thuật Thắt đường dò động mạch vành (Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể) (gói 1) 34,700,000
70 Phẫu thuật Thay động mạch chủ ngực lên (gói 1) 34,500,000
71 Phẫu thuật thay gốc động mạch chủ (Phẫu thuật Tiron David) (gói 1) 41,500,000
72 Bơm bóng đối xung động mạch chủ (contre pulsation) 9,000,000
73 Chọc dò màng tim 600,000
74 Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 24,800,000
75 Phẫu thuật cắt lồi xương vòm miệng 5,000,000
76 Phẫu thuật lấy dị vật nông vùng hàm mặt 6,000,000
77 Phẫu thuật lấy dị vật sâu vùng hàm mặt 12,000,000
78 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) 6,000,000
79 Phẫu thuật lấy nẹp vít hàm dưới 5,000,000
80 Phẫu thuật lấy nẹp vít xương gò má 6,000,000
81 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 13,000,000
82 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên (đơn) 8,000,000
83 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên (toàn bộ) 8,000,000
84 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên (đơn) 5,000,000
85 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên (toàn bộ) 6,000,000
86 Phẫu thuật tạo hình thắng lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản ) 5,400,000
87 Phẫu thuật tạo hình thắng má bám thấp (gây mê nội khí quản ) 5,400,000
88 Phẫu thuật tạo hình thắng môi bám thấp (gây mê nội khí quản ) 5,800,000
89 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài trên 10 cm, tổn thương mạch máu, thần kinh, tuyến 5,500,000
90 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt 3,500,000
91 Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng 23,700,000
92 Khâu phục hồi các vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt 5 cm (phức tạp) 3,000,000
94 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 3,000,000
95 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 1,000,000
96 Chích apxe viêm nha chu 400,000
97 Chích áp xe lợi 700,000
98 Chỉnh hình tháo lắp đơn giản 1,500,000
99 Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 01 hàm 5,000,000
100 Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 02 hàm 10,000,000
101 Chụp cằm 8,000,000
102 Chụp mặt (face mask) 8,000,000
103 Chụp thép 1,000,000
104 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 2,000,000
105 Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp, hoặc bằng máng, có một đường gãy 3,500,000
106 Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung (01 hàm) 4,000,000
107 Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung (02 hàm) 7,000,000
108 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 400,000
109 Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 5,000,000
110 Dán lại mắc cài kim loại bị mất 400,000
111 Dán lại mắc cài kim loại thế hệ mới bị mất 600,000
112 Dán lại mắc cài sứ bị mất 500,000
113 Dán lại mắc cài sứ thế hệ mới bị mất 1,200,000
114 Điều chỉnh cắn khít 1,300,000
115 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 600,000
116 Điều trị tuỷ lại (01 chân răng) 1,500,000
117 Điều trị tuỷ lại (nhiều chân răng) 1,800,000
118 Điều trị tủy răng số 4, 5 1,200,000
119 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 1,300,000
120 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 1,000,000
121 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 1,500,000
122 Điều trị tủy răng sữa một chân 800,000
123 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 1,000,000
124 Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến nhiều lần 3,000,000
125 Gắn lại khâu bị mất 300,000
126 Nhổ răng mọc lạc chỗ 2,800,000
127 Nhổ răng mọc lệch lạc chỗ dưới lợi (Có khâu) 2,500,000
128 Nhổ răng số 8 bình thường 1,200,000
129 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 2,600,000
130 Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương 2,500,000
131 Nhổ răng sữa, chân răng sữa 200,000
132 Nhổ răng vĩnh viễn khó (Có khâu) 1,300,000
133 Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân 650,000
134 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 400,000
135 Nhổ răng vĩnh viễn và chân 650,000
136 Nhựa hoá trùng hợp (vá 01 hàm gãy) 600,000
137 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 8,000,000
138 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn gây mê 8,100,000
139 Nhổ răng đơn giản 1,200,000
140 Nhổ răng khó 2,500,000
141 Răng sâu ngà 300,000
142 Răng sứ (không kim loại)/1 đơn vị 5,500,000
143 Răng sứ (kim loại)/1 đơn vị 1,500,000
144 Răng sứ (titan)/ 1 đơn vị 2,500,000
145 Răng viêm tuỷ hồi phục 900,000
146 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 2,000,000
147 Bóc nang âm đạo tầng sinh m&ocirocirc;n, nhân chorion âm đạo 5,000,000
148 Cắt cụt cổ tử cung 4,300,000
149 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 10,300,000
150 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,935,000
151 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 8,800,000
152 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 16,100,000
153 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 16,200,000
154 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 7,200,000
155 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 10,600,000
156 Cắt u thành âm đạo 3,600,000
157 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 9,600,000
158 Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa 11,100,000
159 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 17,800,000
160 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 11,600,000
161 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 11,800,000
162 Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái 6,000,000
163 Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải 6,000,000
164 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 800,000
165 Lấy vòng kín hoặc vòng T mất dây (lấy dụng cụ tránh thai khó) 2,300,000
166 Lấy vòng tránh thai có dây 410,000
167 Cắt và khâu tầng sinh môn 3,900,000
168 Phẫu thuật Sửa thành trước âm đạo 4,700,000
169 Phẫu thuật Sửa thành trước và thành sau âm đạo 6,200,000
170 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 400,000
171 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 828,000
172 Soi cổ tử cung 340,000
173 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 2,000,000
174 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 4,400,000
175 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 1,000,000
176 Rửa âm đạo 70,000
177 Rạch nang tuyến Bartholin 850,000
178 Khâu vòng cổ tử cung 4,400,000
179 Vá nhĩ đơn thuần 10,000,000
180 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 15,500,000
181 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 15,500,000
182 Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống 25,300,000
183 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 14,500,000
184 Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm 10,200,000
185 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 7,000,000
186 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 30,300,000
187 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa 11,100,000
188 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn dưới 11,000,000
189 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, lấy dị vật 11,100,000
190 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng 11,100,000
191 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn dưới 11,000,000
192 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn giữa 11,100,000
193 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình vách ngăn mũi 11,000,000
194 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn giữa 11,100,000
195 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 11,100,000
196 Mổ dò khe mang các loại 13,000,000
197 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 19,600,000
198 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 16,900,000
199 Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII 23,800,000
200 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 15,200,000
201 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 15,200,000
202 Phẫu thuật treo sụn phễu 13,600,000
203 Vét hạch cổ bảo tồn 13,800,000
204 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 13,000,000
205 Tạo hình ống tai ngoài phần xương 14,800,000
206 Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 19,400,000
207 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi 16,900,000
208 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/ gây mê) 11,100,000
209 Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 16,100,000
210 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 13,800,000
211 Chăm sóc mũi 135,000
212 Chăm sóc tai 110,000
213 Rửa tai 100,000
214 Xông mũi 120,000
215 Rút meche, rút merocel hốc mũi 120,000
216 Nội soi chọc thông xoang trán (gây tê) 400,000
217 Nội soi chọc thông xoang bướm (gây tê) 400,000
218 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần 20,200,000
219 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản 6,600,000
220 Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc 19,800,000
221 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói 27,200,000
222 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm 7,800,000
223 Ghép da dị loại độc lập 10,200,000
224 Hút mỡ bụng toàn phần 26,000,000
225 Hút mỡ vùng cằm 12,900,000
226 Hút mỡ đùi 18,800,000
227 Hút mỡ vùng cánh tay 16,700,000
228 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng (lấy túi ngực) 13,100,000
229 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng 14,800,000
230 Phẫu thuật tai vểnh 13,500,000
231 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 13,000,000
232 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 13,900,000
233 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi (đơn giản) 11,400,000
234 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 13,900,000
235 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 9,800,000
236 Phẫu thuật độn cằm 13,500,000
237 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông 26,900,000
238 Ghép da tự do trên diện hẹp 11,600,000
239 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 11,100,000
240 Phẫu thuật Nâng chân mày 2 bên 6,700,000
241 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (BysulHàn Quốc) 12,400,000
242 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi gel 2 bên) 27,300,000
243 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi nhân tạo 1 bên) 18,200,000
244 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi nhân tạo 2 bên) 27,300,000
245 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi nước biển 2 bên) 27,300,000
246 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (silicon mềm) 12,400,000
247 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân 12,000,000
248 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (silicon mềm có bọc cân cơ thái dương) 15,300,000
249 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) 14,900,000
250 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 20,000,000
251 Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán 5,200,000
252 Phẫu thuật Sửa chữa sau phẫu thuật 7,200,000
253 Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ 6,100,000
254 Phẫu thuật Sửa quầng vú 12,800,000
255 Phẫu thuật Tái tạo dương vật 28,100,000
256 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp 20,600,000
257 Phẫu thuật Tạo lúm đồng tiền 1 bên 9,200,000
258 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 11,300,000
259 Phẫu thuật Treo mô dưới gò má 1 bên 10,200,000
260 Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 18,900,000
261 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo 9,700,000
262 Thu nhỏ đầu ngực 11,200,000
263 Phẫu thuật thu gọn môi dày 9,300,000
264 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (1 bên) 24,100,000
265 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (2 bên) 40,400,000
266 Thu nhỏ quầng ngực 12,200,000
267 Săm 1 môi 1,500,000
268 Săm lông mày 1 bên 2,000,000
269 Săm mi mắt 1 bên 700,000
270 Săm quầng vú 1 bên 2,000,000
271 Tẩy mồ hôi chân bằng Botox 4,200,000
272 Tẩy mồ hôi nách bằng Dysport 5,250,000
273 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (vùng bụng: lần 1) 2,350,000
274 Tái tạo da mặt bằng Laser (1 lần) 1,000,000
275 ánh sáng xanh trị liệu 320,000
276 Chăm sóc da đơn giản 300,000
277 Mát xa mặt 300,000
278 Chích Botox xóa nhăn mũi 2,000,000
279 Chích giảm tiết mồ hôi tay bằng Botox/1 bên 4,700,000
280 Tẩy mồ hôi nách bằng Botox một bên 4,700,000
281 Phá nốt ruồi 390,000
282 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 29,900,000
283 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 10,600,000
284 Cắt u vú lành tính 6,700,000
285 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 12,700,000
286 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 27,100,000
287 Phẫu thuật Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét 13,400,000
288 Cắt dạ dày hình chêm 12,700,000
289 Phẫu thuật Cắt dạ dày sau nối vị tràng 18,300,000
290 Phẫu thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại 18,300,000
291 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 13,000,000
292 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 15,900,000
293 Cắt phân thuỳ gan 20,300,000
294 Phẫu thuật Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 17,500,000
295 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) 27,000,000
296 Cắt gan phải 20,300,000
297 Cắt gan trái 20,300,000
298 Phẫu thuật Cắt giảm tuyến giáp trong bệnh Basedow 12,100,000
299 Cắt khối tá tụy 34,000,000
300 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 13,800,000
301 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 12,700,000
302 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 12,700,000
303 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 11,900,000
304 Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật 12,000,000
305 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 15,100,000
306 Mở thông dạ dày qua nội soi 8,300,000
307 Phẫu thuật nội soi Mở ống mật chủ thám sát. 11,600,000
308 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang 12,700,000
309 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 9,300,000
310 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 10,000,000
311 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch rốn gan 12,100,000
312 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 15,400,000
313 Nối túi mật – hỗng tràng 11,700,000
314 Nối vị tràng 9,000,000
315 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 10,000,000
316 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 11,600,000
317 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 8,500,000
318 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 8,500,000
319 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 9,100,000
320 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 8,500,000
321 Phẫu thuật Puestow – Gillesby 11,200,000
322 Dẫn lưu áp xe tụy 8,400,000
323 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 8,400,000
324 Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật 12,900,000
325 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor 15,400,000
326 Tháo xoắn ruột non 9,700,000
327 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 9,300,000
328 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 27,000,000
329 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 10,500,000
330 Phẫu thuật điều trị thoát vị rốn và khe hở thành bụng (mổ nội soi) 12,400,000
331 Nong đường mật, Oddi qua nội soi 8,400,000
332 Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng 7,600,000
333 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng 10,500,000
334 Dẫn lưu áp xe trung thất 11,200,000
335 Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do ung thư 12,300,000
336 Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do áp xe 12,300,000
337 Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do xơ lách 12,300,000
338 Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do huyết tán 12,300,000
339 Cắt đại tràng trái nối ngay 13,000,000
340 Cắt đại tràng phải nối ngay 13,000,000
341 Lấy u phúc mạc 12,200,000
342 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 8,400,000
343 Chọc hút nang tuyến giáp 300,000
344 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 12,400,000
345 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 10,000,000
346 Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) (lấy sỏi) 7,600,000
347 Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) (lấy giun) 7,600,000
348 Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) (lấy dị vật) 7,600,000
349 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 8,200,000
350 Phẫu thuật Cắt cơ cân gan chân 7,100,000
351 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 10,600,000
352 Phẫu thuật lấy tế bào gốc từ mô mỡ bụng hoặc tủy xương 7,400,000
353 Phẫu thuật Nối gân duỗi (một gân) 7,700,000
354 Phẫu thuật Nối gân duỗi (nhiều gân) 8,700,000
355 Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp (một gân) 7,700,000
356 Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp (nhiều gân) 8,700,000
357 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 9,000,000
358 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời 16,300,000
359 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 11,300,000
360 Phẫu thuật nội soi khớp gối + bơm tế bào gốc 14,700,000
361 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 14,700,000
362 Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay (có kết hợp xương) 10,000,000
363 Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay (không kết hợp xương) 10,000,000
364 Tháo khớp háng 8,500,000
365 Phẫu thuật tháo khớp vai 9,500,000
366 Cắt cụt cẳng chân (phải) 7,200,000
367 Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay trái 8,300,000
368 Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay phải 8,300,000
369 Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay trái 8,300,000
370 Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay phải 8,300,000
371 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (trái) 8,500,000
372 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (phải) 8,500,000
373 Cắt đoạn khớp khuỷu (trái) 8,300,000
374 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay (tính 1 ngón) 6,100,000
375 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón chân (tính 1 ngón) 6,100,000
376 Phẫu thuật cắt cụt ngón tay (tính 1 ngón) 7,300,000
377 Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón) 7,300,000
378 Phẫu thuật Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi trên một bên 8,000,000
379 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh 17,600,000
380 Phẫu thuật Cắt màng phổi 7,800,000
381 PTNS cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 12,900,000
382 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 8,100,000
383 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ± sinh thiết 11,300,000
384 Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ 15,100,000
385 Phẫu thuật cắt u bạch mạch vùng phức tạp, khó 10,000,000
386 Phẫu thuật cắt u máu vùng phức tạp, khó 9,600,000
387 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim 9,600,000
388 Mở ngực thăm dò 9,700,000
389 Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) 11,900,000
390 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 11,900,000
391 Chọc hút khí màng phổi 2,200,000
392 Bơm rửa khoang màng phổi 3,200,000
393 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 6,000,000
394 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 7,600,000
395 Lấy dị vật nội nhãn 5,600,000
396 Lấy dị vật tiền phòng 6,100,000
397 Cắt bỏ túi lệ 5,500,000
398 Cắt cơ Muller 6,500,000
399 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 4,500,000
400 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 5,100,000
401 Phẫu thuật quặm (3 mi) 5,900,000
402 Mổ quặm bẩm sinh (1 mắt) 5,100,000
403 Mổ quặm bẩm sinh (2 mắt) 6,500,000
404 Phẫu thuật quặm (4 mi) 5,900,000
405 Phẫu thuật quặm (2 mi) 4,900,000
406 Phẫu thuật quặm (1 mi) 4,600,000
407 Phẫu thuật điều trị hở mi 7,000,000
408 Cắt u kết mạc không vá (u bạch mạch) 5,100,000
409 Cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ 5,100,000
410 Phẫu thuật Epicanthus 6,400,000
411 Phẫu thuật Khoét bỏ nhãn cầu 5,600,000
412 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 7,300,000
413 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 4,200,000
414 Phẫu thuật mộng kép một mắt 5,000,000
415 Phẫu thuật Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 4,500,000
416 Khâu da mi 3,600,000
417 Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên người bệnh già, có bệnh tim mạch 8,900,000
418 Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên trẻ quá nhỏ có bệnh tim mạch 10,000,000
419 Lấy dị vật giác mạc sâu, khâu giác mạc, cũng mạc 2,900,000
420 Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên 4,400,000
421 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 6,100,000
422 Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng 4,400,000
423 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 6,100,000
424 Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) 5,100,000
425 Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele 5,500,000
426 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 4,500,000
427 Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) 6,300,000
428 Phẫu thuật Tạo hình cơ nâng hậu môn 6,300,000
429 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn 6,300,000
430 Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn 5,500,000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *